|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
670352 |
Giải nhất |
38077 |
Giải nhì |
93277 |
Giải ba |
71251 67833 |
Giải tư |
33739 41465 46110 77779 43049 99179 91024 |
Giải năm |
3847 |
Giải sáu |
4111 3383 8011 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4 | 12,5 | 1 | 0,12 | 5 | 2 | 4 | 3,8 | 3 | 3,9 | 0,2 | 4 | 7,9 | 6 | 5 | 1,2 | | 6 | 5 | 4,72 | 7 | 72,92 | | 8 | 3 | 3,4,72 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
361487 |
Giải nhất |
62086 |
Giải nhì |
35984 |
Giải ba |
21542 96657 |
Giải tư |
94298 91124 41935 65521 43876 18931 25559 |
Giải năm |
4082 |
Giải sáu |
9326 4297 6584 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,3 | 1 | | 4,8 | 2 | 1,4,6 | | 3 | 1,5 | 2,82,9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 7,9 | 2,7,8 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 2,42,6,7 | 0,5 | 9 | 4,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
028775 |
Giải nhất |
12693 |
Giải nhì |
76686 |
Giải ba |
20389 37450 |
Giải tư |
45456 34092 20392 39354 91306 78894 85909 |
Giải năm |
4186 |
Giải sáu |
0078 9212 0993 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,9 | | 1 | 2 | 1,92 | 2 | | 92 | 3 | | 5,7,9 | 4 | | 7 | 5 | 0,4,6 | 0,5,6,82 | 6 | 6 | | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 62,9 | 0,8 | 9 | 22,32,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
739343 |
Giải nhất |
97064 |
Giải nhì |
88688 |
Giải ba |
95287 40634 |
Giải tư |
89627 09804 90115 06464 97065 06615 70806 |
Giải năm |
9796 |
Giải sáu |
3059 5381 7920 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6,8 | 8 | 1 | 52 | | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 4 | 0,3,62 | 4 | 3 | 12,6 | 5 | 9 | 0,9 | 6 | 42,5 | 2,8 | 7 | | 0,8 | 8 | 1,7,8 | 5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
014934 |
Giải nhất |
65923 |
Giải nhì |
67674 |
Giải ba |
74506 86776 |
Giải tư |
47965 44194 47371 77905 37788 22819 47974 |
Giải năm |
9142 |
Giải sáu |
8921 4870 4310 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6 | 2,7 | 1 | 0,9 | 4,8 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 4 | 3,72,9 | 4 | 2 | 0,6 | 5 | | 0,7 | 6 | 5 | | 7 | 0,1,42,6 | 8 | 8 | 2,8,9 | 1,8 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
870963 |
Giải nhất |
60998 |
Giải nhì |
86796 |
Giải ba |
69911 67530 |
Giải tư |
12334 73493 53488 20696 45582 61643 75973 |
Giải năm |
6701 |
Giải sáu |
0534 7165 7898 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 4,6,7,9 | 3 | 0,42,8 | 32,4 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | | 92 | 6 | 3,5 | | 7 | 3 | 3,8,92 | 8 | 2,8 | | 9 | 3,62,82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
617416 |
Giải nhất |
02337 |
Giải nhì |
41830 |
Giải ba |
86378 23148 |
Giải tư |
49028 51461 10414 12315 11201 96894 13107 |
Giải năm |
9284 |
Giải sáu |
4524 7687 2060 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 4,5,6 | 9 | 2 | 4,8 | 6 | 3 | 0,7 | 1,2,8,9 | 4 | 8 | 1 | 5 | | 1 | 6 | 0,1,3 | 0,3,8 | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 4,7 | | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
894806 |
Giải nhất |
23358 |
Giải nhì |
93673 |
Giải ba |
88303 47466 |
Giải tư |
14443 52410 50025 52937 05916 31100 99709 |
Giải năm |
1330 |
Giải sáu |
3076 8345 0781 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,3,6,9 | 8 | 1 | 0,6 | | 2 | 5 | 0,4,7 | 3 | 0,7 | | 4 | 3,5 | 2,4 | 5 | 8 | 0,1,6,7 | 6 | 0,6,8 | 3 | 7 | 3,6 | 5,6 | 8 | 1 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|