|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
084997 |
Giải nhất |
28116 |
Giải nhì |
71041 |
Giải ba |
37040 02868 |
Giải tư |
23973 09690 87523 70899 96095 43170 88685 |
Giải năm |
9358 |
Giải sáu |
2124 3206 5310 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | 0,6 | 9 | 2 | 3,4 | 2,7 | 3 | | 2 | 4 | 0,1 | 0,8,9 | 5 | 8 | 0,1 | 6 | 8 | 9 | 7 | 0,3 | 5,6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 0,2,5,7 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
350266 |
Giải nhất |
47616 |
Giải nhì |
95769 |
Giải ba |
77039 26802 |
Giải tư |
18345 36852 52630 58480 61472 54041 34067 |
Giải năm |
5747 |
Giải sáu |
9512 0589 2099 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 2,6 | 0,1,5,7 | 2 | | | 3 | 0,92 | | 4 | 1,5,7 | 4 | 5 | 2 | 1,6 | 6 | 6,7,9 | 4,6 | 7 | 2 | | 8 | 0,9 | 32,6,8,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
779096 |
Giải nhất |
48138 |
Giải nhì |
16794 |
Giải ba |
66476 12209 |
Giải tư |
83624 89798 82120 23120 26018 54756 14202 |
Giải năm |
5972 |
Giải sáu |
7905 7661 9305 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,52,9 | 6 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 02,4 | | 3 | 8 | 2,6,9 | 4 | | 02 | 5 | 6 | 5,7,9 | 6 | 1,4 | | 7 | 2,6 | 1,3,92 | 8 | | 0 | 9 | 4,6,82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
272586 |
Giải nhất |
83337 |
Giải nhì |
56748 |
Giải ba |
26505 87962 |
Giải tư |
97335 90490 63512 88723 19646 07611 94063 |
Giải năm |
8520 |
Giải sáu |
5051 3607 6653 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,7 | 1,5 | 1 | 1,2,9 | 1,6 | 2 | 0,3,8 | 2,5,6 | 3 | 5,7 | | 4 | 6,8 | 0,3 | 5 | 1,3 | 4,8 | 6 | 2,3 | 0,3 | 7 | | 2,4 | 8 | 6 | 1 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
235899 |
Giải nhất |
71257 |
Giải nhì |
95867 |
Giải ba |
72255 49252 |
Giải tư |
34162 04883 81162 70794 08303 05842 45220 |
Giải năm |
4984 |
Giải sáu |
6944 5212 6425 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | | 1 | 0,2,9 | 1,4,5,62 | 2 | 0,5 | 0,8 | 3 | | 4,8,9 | 4 | 2,4 | 2,5 | 5 | 2,5,7 | | 6 | 22,7 | 5,6 | 7 | | | 8 | 3,4 | 1,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
998308 |
Giải nhất |
82306 |
Giải nhì |
43280 |
Giải ba |
44976 60996 |
Giải tư |
04458 64940 68241 11421 91017 89843 84954 |
Giải năm |
5014 |
Giải sáu |
9734 3020 3494 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,8 | 0 | 6,8 | 2,4 | 1 | 4,7 | | 2 | 0,1 | 4 | 3 | 4 | 1,3,5,9 | 4 | 02,1,3 | | 5 | 4,8 | 0,7,9 | 6 | 8 | 1 | 7 | 6 | 0,5,6 | 8 | 0 | | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|