|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
08752 |
Giải nhất |
94432 |
Giải nhì |
35343 |
Giải ba |
98332 60283 |
Giải tư |
67830 72446 58906 15685 08528 19297 99807 |
Giải năm |
2691 |
Giải sáu |
9707 3629 8008 |
Giải bảy |
924 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,72,8 | 9 | 1 | | 32,5 | 2 | 4,8,9 | 4,8 | 3 | 0,22 | 2,6 | 4 | 3,6 | 8 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 4 | 02,9 | 7 | | 0,2 | 8 | 3,5 | 2 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
43585 |
Giải nhất |
87349 |
Giải nhì |
24672 |
Giải ba |
54685 67213 |
Giải tư |
82027 93307 67716 11212 37265 48512 88450 |
Giải năm |
3832 |
Giải sáu |
0272 0717 8495 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 72 | | 1 | 22,3,6,7 | 12,3,72 | 2 | 7 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 9 | 6,82,9 | 5 | 0 | 1 | 6 | 5,7 | 02,1,2,6 | 7 | 22 | | 8 | 52 | 4 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
51607 |
Giải nhất |
64220 |
Giải nhì |
52102 |
Giải ba |
25573 17431 |
Giải tư |
29091 53855 60539 25685 97228 69676 20843 |
Giải năm |
9738 |
Giải sáu |
7650 1507 0081 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,72 | 3,8,9 | 1 | | 0 | 2 | 0,8 | 4,7,9 | 3 | 1,8,92 | | 4 | 3 | 5,8 | 5 | 0,5 | 7 | 6 | | 02 | 7 | 3,6 | 2,3 | 8 | 1,5 | 32 | 9 | 1,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
10406 |
Giải nhất |
46686 |
Giải nhì |
79765 |
Giải ba |
74490 39519 |
Giải tư |
29144 28586 84446 53493 58074 36088 58552 |
Giải năm |
6608 |
Giải sáu |
0588 0852 6143 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,8 | | 1 | 9 | 53 | 2 | | 4,9 | 3 | | 4,7 | 4 | 3,4,6 | 0,6 | 5 | 23 | 0,4,82 | 6 | 5 | | 7 | 4 | 0,82 | 8 | 62,82 | 1 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
16239 |
Giải nhất |
89750 |
Giải nhì |
09571 |
Giải ba |
40856 18058 |
Giải tư |
51925 70025 65401 05893 22849 79305 95389 |
Giải năm |
9541 |
Giải sáu |
2171 9809 6852 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5,9 | 0,4,72 | 1 | | 5 | 2 | 52 | 9 | 3 | 9 | | 4 | 1,9 | 0,22 | 5 | 0,2,6,8 | 5,7,8 | 6 | | | 7 | 12,6 | 5 | 8 | 6,9 | 0,3,4,8 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
26602 |
Giải nhất |
42327 |
Giải nhì |
18879 |
Giải ba |
85255 73021 |
Giải tư |
71802 24956 39980 03218 17247 14516 55712 |
Giải năm |
3054 |
Giải sáu |
2937 3923 1839 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22 | 22 | 1 | 2,6,8 | 02,1 | 2 | 12,3,7 | 2 | 3 | 7,9 | 5 | 4 | 7 | 5 | 5 | 4,5,6 | 1,5 | 6 | | 2,3,4 | 7 | 9 | 1 | 8 | 0,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
21489 |
Giải nhất |
95395 |
Giải nhì |
71564 |
Giải ba |
72835 03515 |
Giải tư |
34983 78388 40788 58678 61164 34865 31101 |
Giải năm |
0026 |
Giải sáu |
6112 1594 0257 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02 | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 6 | 8 | 3 | 2,5 | 62,9 | 4 | | 1,3,6,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 42,5 | 5 | 7 | 8 | 7,82 | 8 | 3,82,9 | 8 | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
47166 |
Giải nhất |
25507 |
Giải nhì |
14720 |
Giải ba |
81653 23033 |
Giải tư |
68765 15407 06345 23774 37227 78675 66156 |
Giải năm |
3034 |
Giải sáu |
6931 1688 9292 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 72 | 3 | 1 | | 9 | 2 | 0,7 | 3,5 | 3 | 1,3,4 | 3,7 | 4 | 5,8 | 4,6,7 | 5 | 3,6 | 5,62 | 6 | 5,62 | 02,2 | 7 | 4,5 | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|