|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
866260 |
Giải nhất |
06068 |
Giải nhì |
88209 |
Giải ba |
91184 71797 |
Giải tư |
23062 17873 42125 46679 24074 92701 03711 |
Giải năm |
5700 |
Giải sáu |
3560 2755 1695 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,1,9 | 0,1 | 1 | 1 | 5,6 | 2 | 3,5 | 2,7 | 3 | | 7,8 | 4 | | 2,5,9 | 5 | 2,5 | | 6 | 02,2,8 | 9 | 7 | 3,4,9 | 6 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
992843 |
Giải nhất |
79201 |
Giải nhì |
60773 |
Giải ba |
53537 79335 |
Giải tư |
45216 53396 00716 67158 03396 33642 57661 |
Giải năm |
9621 |
Giải sáu |
0200 9428 5733 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,2,6 | 1 | 62 | 4 | 2 | 1,7,8 | 3,4,7 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 2,3 | 3 | 5 | 8 | 12,92 | 6 | 1 | 2,3,8 | 7 | 3 | 2,5 | 8 | 7 | | 9 | 62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
484131 |
Giải nhất |
49174 |
Giải nhì |
83346 |
Giải ba |
20259 36889 |
Giải tư |
93251 93260 33054 06293 54701 66327 80898 |
Giải năm |
8027 |
Giải sáu |
3106 7031 2701 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,6 | 02,32,5 | 1 | | | 2 | 4,72 | 9 | 3 | 12 | 2,5,7 | 4 | 6 | 8 | 5 | 1,4,9 | 0,4 | 6 | 0 | 22 | 7 | 4 | 9 | 8 | 5,9 | 5,8 | 9 | 3,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
675246 |
Giải nhất |
45879 |
Giải nhì |
23439 |
Giải ba |
58981 42323 |
Giải tư |
20827 56566 55153 15360 38166 88823 46154 |
Giải năm |
2523 |
Giải sáu |
6142 5551 2116 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5,8 | 1 | 6 | 4 | 2 | 33,7 | 23,5,9 | 3 | 9 | 5 | 4 | 2,6 | | 5 | 1,3,4 | 1,4,62 | 6 | 0,62,7 | 2,6 | 7 | 9 | | 8 | 1 | 3,7 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
746641 |
Giải nhất |
95170 |
Giải nhì |
05958 |
Giải ba |
40588 98437 |
Giải tư |
84375 83705 19407 87636 74926 62068 58490 |
Giải năm |
0476 |
Giải sáu |
9300 0061 1641 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,5,7 | 42,6 | 1 | | | 2 | 6 | | 3 | 6,7 | | 4 | 12 | 0,7,8,9 | 5 | 8 | 2,3,7 | 6 | 1,8 | 0,3 | 7 | 0,5,6 | 5,6,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
249871 |
Giải nhất |
70189 |
Giải nhì |
92704 |
Giải ba |
63215 54470 |
Giải tư |
69383 94208 20913 81782 98540 00144 60136 |
Giải năm |
0797 |
Giải sáu |
3116 1296 5483 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,8 | 7 | 1 | 3,5,6 | 8 | 2 | | 1,83 | 3 | 6 | 0,4 | 4 | 0,4,6 | 1 | 5 | | 1,3,4,9 | 6 | | 9 | 7 | 0,1 | 0 | 8 | 2,33,9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
874926 |
Giải nhất |
05398 |
Giải nhì |
68259 |
Giải ba |
03816 94285 |
Giải tư |
13220 28185 71215 68997 27890 04340 97334 |
Giải năm |
3572 |
Giải sáu |
9141 5353 3547 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | | 4 | 1 | 5,6 | 7 | 2 | 0,3,6,9 | 2,5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,1,7 | 1,82 | 5 | 3,9 | 1,2 | 6 | | 4,9 | 7 | 2 | 9 | 8 | 52 | 2,5 | 9 | 0,7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
534753 |
Giải nhất |
46068 |
Giải nhì |
57795 |
Giải ba |
84122 47222 |
Giải tư |
06460 66672 70573 47586 26002 40685 95175 |
Giải năm |
3826 |
Giải sáu |
4571 2509 7873 |
Giải bảy |
513 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 3 | 0,22,7 | 2 | 22,6 | 1,5,72 | 3 | | | 4 | | 7,8,9 | 5 | 3 | 2,8,9 | 6 | 0,8 | | 7 | 1,2,32,5 | 6 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|