|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
59753 |
Giải nhất |
39780 |
Giải nhì |
99903 |
Giải ba |
72409 72850 |
Giải tư |
54136 08169 46725 41972 06876 07769 20733 |
Giải năm |
3106 |
Giải sáu |
5391 1634 7094 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,6,9 | 9 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 52 | 0,3,5 | 3 | 3,4,6 | 3,9 | 4 | | 22 | 5 | 0,3 | 0,3,7 | 6 | 92 | | 7 | 2,6 | | 8 | 0 | 0,62 | 9 | 1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
83927 |
Giải nhất |
66051 |
Giải nhì |
76621 |
Giải ba |
33962 50944 |
Giải tư |
37189 71713 35952 27024 18026 81983 97733 |
Giải năm |
4223 |
Giải sáu |
2202 0123 2561 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 2,5,6 | 1 | 3 | 0,5,6 | 2 | 1,32,4,6 7 | 1,22,3,8 | 3 | 3 | 2,4 | 4 | 4 | | 5 | 0,1,2 | 2,7 | 6 | 1,2 | 2 | 7 | 6 | | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
82547 |
Giải nhất |
83413 |
Giải nhì |
85707 |
Giải ba |
33916 58081 |
Giải tư |
54259 16567 78274 14190 20233 70776 78035 |
Giải năm |
1023 |
Giải sáu |
6906 8257 5301 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6,7 | 0,8 | 1 | 3,6 | | 2 | 3 | 1,2,3 | 3 | 3,5,6 | 7 | 4 | 7 | 3 | 5 | 7,9 | 0,1,3,7 | 6 | 7 | 0,4,5,6 7 | 7 | 4,6,7 | | 8 | 1 | 5 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
85070 |
Giải nhất |
02945 |
Giải nhì |
19117 |
Giải ba |
46436 54591 |
Giải tư |
79706 34125 27476 07081 47435 31646 63180 |
Giải năm |
8857 |
Giải sáu |
9425 1643 8701 |
Giải bảy |
084 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,6 | 0,8,9 | 1 | 7 | | 2 | 4,52 | 4 | 3 | 5,6 | 2,8 | 4 | 3,5,6 | 22,3,4 | 5 | 7 | 0,3,4,7 | 6 | | 1,5 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,1,4 | | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
08399 |
Giải nhất |
25374 |
Giải nhì |
86984 |
Giải ba |
11767 42576 |
Giải tư |
47626 57709 95537 39567 38595 37353 97292 |
Giải năm |
2784 |
Giải sáu |
7663 8676 5071 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 7 | 1 | | 9 | 2 | 6 | 3,5,6 | 3 | 3,7 | 7,82 | 4 | | 9 | 5 | 3 | 2,72 | 6 | 0,3,72 | 3,62 | 7 | 1,4,62 | | 8 | 42 | 0,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
41937 |
Giải nhất |
00030 |
Giải nhì |
18109 |
Giải ba |
99490 03473 |
Giải tư |
01898 65716 02473 85889 23860 38839 81563 |
Giải năm |
8559 |
Giải sáu |
5651 3239 4055 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 9 | 5 | 1 | 6 | | 2 | | 6,72 | 3 | 0,7,92 | | 4 | 9 | 5 | 5 | 1,5,92 | 1 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 32 | 9 | 8 | 9 | 0,32,4,52 8 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|