|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
270912 |
Giải nhất |
42465 |
Giải nhì |
23211 |
Giải ba |
22659 78629 |
Giải tư |
44392 05255 50874 73117 39819 96897 50832 |
Giải năm |
7988 |
Giải sáu |
5533 3388 1805 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1 | 1 | 1,2,7,9 | 1,3,9 | 2 | 5,9 | 3 | 3 | 2,3,7 | 7 | 4 | | 0,2,5,6 | 5 | 5,9 | | 6 | 5 | 1,3,9 | 7 | 4 | 82 | 8 | 82 | 1,2,5 | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
633001 |
Giải nhất |
08443 |
Giải nhì |
39872 |
Giải ba |
22719 59452 |
Giải tư |
99421 96272 24045 12745 62658 38535 65872 |
Giải năm |
9929 |
Giải sáu |
1111 0348 7768 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,2,4 | 1 | 1,9 | 5,73 | 2 | 1,9 | 4,7 | 3 | 5 | | 4 | 1,3,52,8 | 3,42 | 5 | 2,8 | | 6 | 8 | | 7 | 23,3 | 4,5,6 | 8 | | 1,2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
084740 |
Giải nhất |
84066 |
Giải nhì |
39181 |
Giải ba |
34269 59017 |
Giải tư |
50268 68602 29013 17912 12569 92495 23390 |
Giải năm |
8984 |
Giải sáu |
5427 2991 9244 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | 2,3,7 | 0,1 | 2 | 7 | 1 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,4 | 9 | 5 | | 6,7,8 | 6 | 6,8,92 | 1,2 | 7 | 6 | 6 | 8 | 1,4,6 | 62 | 9 | 0,1,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
626385 |
Giải nhất |
60253 |
Giải nhì |
59249 |
Giải ba |
66244 51977 |
Giải tư |
36758 43976 27082 92701 02510 02000 39553 |
Giải năm |
5686 |
Giải sáu |
5140 4442 6201 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,12 | 02 | 1 | 0 | 4,8 | 2 | | 52 | 3 | | 4 | 4 | 0,2,4,92 | 8 | 5 | 32,8,9 | 7,8 | 6 | | 7 | 7 | 6,7 | 5 | 8 | 2,5,6 | 42,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
589060 |
Giải nhất |
42899 |
Giải nhì |
20947 |
Giải ba |
78216 34808 |
Giải tư |
95491 79057 68846 64287 33565 98117 14468 |
Giải năm |
3283 |
Giải sáu |
1597 1669 8588 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 7,9 | 1 | 6,72 | | 2 | | 8 | 3 | | | 4 | 6,7 | 6 | 5 | 7 | 1,4 | 6 | 0,5,8,9 | 12,4,5,8 9 | 7 | 1 | 0,6,8 | 8 | 3,7,8 | 6,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
048528 |
Giải nhất |
40475 |
Giải nhì |
92287 |
Giải ba |
50701 58141 |
Giải tư |
51501 60321 70995 92627 47541 74411 12437 |
Giải năm |
9956 |
Giải sáu |
0729 7607 6427 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,7 | 02,1,2,42 | 1 | 1 | | 2 | 1,72,8,9 | | 3 | 7 | | 4 | 12,7 | 7,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | | 0,22,3,4 8,9 | 7 | 5 | 2 | 8 | 7 | 2 | 9 | 5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
660519 |
Giải nhất |
98913 |
Giải nhì |
72914 |
Giải ba |
34667 57721 |
Giải tư |
38461 62860 03598 04496 83130 32844 52181 |
Giải năm |
5215 |
Giải sáu |
5303 7749 6917 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 2,6,8 | 1 | 3,4,5,7 9 | | 2 | 1 | 0,1 | 3 | 0 | 1,4 | 4 | 4,5,9 | 1,4 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 0,1,7 | 1,6 | 7 | | 9 | 8 | 1 | 1,4 | 9 | 6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
629196 |
Giải nhất |
34565 |
Giải nhì |
83211 |
Giải ba |
16943 84529 |
Giải tư |
02089 26119 90610 09372 76722 50362 42489 |
Giải năm |
4760 |
Giải sáu |
1929 3976 8332 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,9 | 2,3,6,7 | 2 | 2,5,92 | 4 | 3 | 2 | | 4 | 3 | 2,6 | 5 | | 7,9 | 6 | 02,2,5 | | 7 | 2,6 | | 8 | 92 | 1,22,82 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|