|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
870963 |
Giải nhất |
60998 |
Giải nhì |
86796 |
Giải ba |
69911 67530 |
Giải tư |
12334 73493 53488 20696 45582 61643 75973 |
Giải năm |
6701 |
Giải sáu |
0534 7165 7898 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 4,6,7,9 | 3 | 0,42,8 | 32,4 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | | 92 | 6 | 3,5 | | 7 | 3 | 3,8,92 | 8 | 2,8 | | 9 | 3,62,82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
617416 |
Giải nhất |
02337 |
Giải nhì |
41830 |
Giải ba |
86378 23148 |
Giải tư |
49028 51461 10414 12315 11201 96894 13107 |
Giải năm |
9284 |
Giải sáu |
4524 7687 2060 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 4,5,6 | 9 | 2 | 4,8 | 6 | 3 | 0,7 | 1,2,8,9 | 4 | 8 | 1 | 5 | | 1 | 6 | 0,1,3 | 0,3,8 | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 4,7 | | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
894806 |
Giải nhất |
23358 |
Giải nhì |
93673 |
Giải ba |
88303 47466 |
Giải tư |
14443 52410 50025 52937 05916 31100 99709 |
Giải năm |
1330 |
Giải sáu |
3076 8345 0781 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,3,6,9 | 8 | 1 | 0,6 | | 2 | 5 | 0,4,7 | 3 | 0,7 | | 4 | 3,5 | 2,4 | 5 | 8 | 0,1,6,7 | 6 | 0,6,8 | 3 | 7 | 3,6 | 5,6 | 8 | 1 | 0 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
944628 |
Giải nhất |
32614 |
Giải nhì |
40142 |
Giải ba |
78982 17387 |
Giải tư |
12618 29066 98675 12769 31486 18460 68080 |
Giải năm |
9373 |
Giải sáu |
6174 7921 1267 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2 | 1 | 4,8 | 4,8 | 2 | 1,8 | 7 | 3 | | 1,7 | 4 | 2 | 7 | 5 | | 62,8 | 6 | 0,62,7,9 | 6,8,9 | 7 | 3,4,5 | 1,2 | 8 | 0,2,6,7 | 6 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
189013 |
Giải nhất |
91341 |
Giải nhì |
86276 |
Giải ba |
46253 56197 |
Giải tư |
52264 21755 50370 05853 06022 38211 93861 |
Giải năm |
2765 |
Giải sáu |
3202 5286 9510 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2 | 1,4,6 | 1 | 0,1,3 | 0,2,8 | 2 | 2,5 | 1,52 | 3 | | 6 | 4 | 1 | 2,5,6 | 5 | 32,5 | 7,8 | 6 | 1,4,5 | 9 | 7 | 0,6 | | 8 | 2,6 | | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
565198 |
Giải nhất |
52305 |
Giải nhì |
11989 |
Giải ba |
34271 64703 |
Giải tư |
88999 69485 51973 90817 92602 07619 56283 |
Giải năm |
8585 |
Giải sáu |
8412 8972 4103 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,5 | 7,8 | 1 | 2,7,9 | 0,1,7 | 2 | | 02,3,7,8 | 3 | 3 | | 4 | | 0,82 | 5 | | | 6 | | 1 | 7 | 1,2,3 | 9 | 8 | 1,3,52,9 | 1,8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
073417 |
Giải nhất |
73404 |
Giải nhì |
54473 |
Giải ba |
81373 01202 |
Giải tư |
11550 04249 09553 01859 02901 19184 75736 |
Giải năm |
0195 |
Giải sáu |
2152 2711 4300 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,2,4 | 0,1 | 1 | 1,7 | 0,5 | 2 | | 5,72 | 3 | 6 | 0,8 | 4 | 9 | 9 | 5 | 0,2,3,9 | 3 | 6 | 9 | 1 | 7 | 32 | | 8 | 4 | 4,5,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|