|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
551158 |
Giải nhất |
16502 |
Giải nhì |
78859 |
Giải ba |
12326 36631 |
Giải tư |
38778 85517 72681 65381 14692 54233 40073 |
Giải năm |
9817 |
Giải sáu |
6650 7010 8286 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,2,6 | 3,82 | 1 | 0,72 | 0,9 | 2 | 6 | 3,7 | 3 | 1,3 | | 4 | | | 5 | 0,8,9 | 0,2,8 | 6 | | 12 | 7 | 3,8 | 5,7 | 8 | 12,6 | 5 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
407133 |
Giải nhất |
03401 |
Giải nhì |
49246 |
Giải ba |
27851 95172 |
Giải tư |
90220 01170 45728 59191 58435 53804 74002 |
Giải năm |
1152 |
Giải sáu |
9886 3992 0977 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,4 | 0,5,9 | 1 | | 0,5,7,9 | 2 | 0,8 | 3 | 3 | 3,4,5 | 0,3 | 4 | 6 | 3 | 5 | 1,2 | 4,8 | 6 | | 7,8 | 7 | 0,2,7 | 2 | 8 | 6,7 | | 9 | 1,2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
425300 |
Giải nhất |
33965 |
Giải nhì |
46447 |
Giải ba |
49947 13275 |
Giải tư |
02529 44638 54969 70519 11591 83656 44266 |
Giải năm |
7604 |
Giải sáu |
3825 0171 6034 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 7,9 | 1 | 9 | | 2 | 5,9 | | 3 | 4,8 | 0,3 | 4 | 73 | 2,6,7 | 5 | 62 | 52,6 | 6 | 5,6,9 | 43 | 7 | 1,5 | 3 | 8 | | 1,2,6 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
762043 |
Giải nhất |
75637 |
Giải nhì |
22923 |
Giải ba |
56421 47815 |
Giải tư |
66308 03154 04762 78058 96712 68239 43858 |
Giải năm |
8779 |
Giải sáu |
8538 0392 9207 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | 2,3 | 1 | 2,5 | 0,1,6,9 | 2 | 1,3 | 2,4 | 3 | 1,7,8,9 | 5 | 4 | 3 | 1 | 5 | 4,82 | | 6 | 2 | 0,3 | 7 | 9 | 0,3,52 | 8 | | 3,7 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
984032 |
Giải nhất |
17960 |
Giải nhì |
50778 |
Giải ba |
92502 87646 |
Giải tư |
06620 72985 00575 32388 16904 90065 98253 |
Giải năm |
0848 |
Giải sáu |
0289 3381 7225 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | | 0,3 | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 6,8 | 2,6,7,8 | 5 | 3 | 4 | 6 | 0,5,8 | | 7 | 5,8 | 4,6,7,8 | 8 | 0,1,5,8 9 | 8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
265767 |
Giải nhất |
39293 |
Giải nhì |
99614 |
Giải ba |
29939 46062 |
Giải tư |
09316 86882 20613 24889 47061 13059 65054 |
Giải năm |
3810 |
Giải sáu |
2888 0939 0856 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 62,7 | 1 | 0,3,4,6 | 6,8 | 2 | | 1,9 | 3 | 92 | 1,5 | 4 | | | 5 | 4,6,9 | 1,5 | 6 | 12,2,7 | 6 | 7 | 1 | 8 | 8 | 2,8,9 | 32,5,8 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
613891 |
Giải nhất |
71056 |
Giải nhì |
54198 |
Giải ba |
65526 71148 |
Giải tư |
29384 08127 79689 44268 60044 79047 09458 |
Giải năm |
4083 |
Giải sáu |
1421 6675 6440 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,9 | 1 | | | 2 | 1,6,7 | 8 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,4,7,8 | 7 | 5 | 6,8 | 2,5 | 6 | 8 | 0,2,4 | 7 | 5,8 | 4,5,6,7 9 | 8 | 3,4,9 | 8 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|