|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
443127 |
Giải nhất |
84780 |
Giải nhì |
69083 |
Giải ba |
35940 20916 |
Giải tư |
76842 13601 30838 39433 77478 54504 04199 |
Giải năm |
5022 |
Giải sáu |
7752 5846 9295 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 6,7 | 2,4,5 | 2 | 2,7,8 | 3,8 | 3 | 3,8 | 0 | 4 | 0,2,6 | 9 | 5 | 2 | 1,4 | 6 | | 1,2 | 7 | 8 | 2,3,7 | 8 | 0,3 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
649481 |
Giải nhất |
30742 |
Giải nhì |
31396 |
Giải ba |
01354 71444 |
Giải tư |
61591 59183 83850 49465 14626 80733 08903 |
Giải năm |
1390 |
Giải sáu |
9512 5426 1146 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3 | 8,9 | 1 | 2,9 | 1,4,7 | 2 | 62 | 0,3,8 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 2,4,6 | 6 | 5 | 0,4 | 22,4,9 | 6 | 5 | | 7 | 2 | | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 0,1,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
837119 |
Giải nhất |
12979 |
Giải nhì |
69732 |
Giải ba |
36569 74478 |
Giải tư |
82828 58345 47271 21628 91933 79230 46993 |
Giải năm |
6280 |
Giải sáu |
6810 4423 3899 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 7 | 1 | 0,9 | 3 | 2 | 3,82 | 2,3,5,9 | 3 | 0,2,3 | | 4 | 5 | 4 | 5 | 3,8 | | 6 | 9 | | 7 | 1,8,9 | 22,5,7 | 8 | 0 | 1,6,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
736456 |
Giải nhất |
76645 |
Giải nhì |
44877 |
Giải ba |
06848 46242 |
Giải tư |
18364 02274 35225 36451 51819 85691 40616 |
Giải năm |
8809 |
Giải sáu |
3802 2258 3101 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,9 | 0,5,7,9 | 1 | 6,9 | 0,4 | 2 | 5 | | 3 | | 6,7 | 4 | 2,5,82 | 2,4 | 5 | 1,6,8 | 1,5 | 6 | 4 | 7 | 7 | 1,4,7 | 42,5 | 8 | | 0,1 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
233776 |
Giải nhất |
04973 |
Giải nhì |
00528 |
Giải ba |
64583 69142 |
Giải tư |
50823 66645 22686 76570 37565 74138 98718 |
Giải năm |
1230 |
Giải sáu |
2117 2547 1256 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | | | 1 | 7,8 | 4 | 2 | 3,8 | 2,7,8,9 | 3 | 0,8 | | 4 | 2,5,7 | 4,6 | 5 | 6 | 5,7,8 | 6 | 5 | 1,4 | 7 | 0,3,6 | 1,2,3 | 8 | 3,6 | | 9 | 0,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
318937 |
Giải nhất |
88029 |
Giải nhì |
26464 |
Giải ba |
99031 48794 |
Giải tư |
52024 95090 85162 93927 52834 81563 13084 |
Giải năm |
2865 |
Giải sáu |
8376 9115 6304 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7 | 3 | 1 | 5 | 6 | 2 | 4,7,9 | 6 | 3 | 1,4,7 | 0,2,3,6 8,9 | 4 | | 1,6 | 5 | | 7 | 6 | 2,3,4,5 9 | 0,2,3 | 7 | 6 | | 8 | 4 | 2,6 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|