|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
303037 |
Giải nhất |
01816 |
Giải nhì |
54286 |
Giải ba |
18468 77741 |
Giải tư |
23433 90261 84057 01646 07602 64929 83278 |
Giải năm |
4679 |
Giải sáu |
7921 7164 2679 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,4,5,6 | 1 | 6 | 0 | 2 | 1,9 | 3 | 3 | 3,7 | 6 | 4 | 1,6 | | 5 | 1,7 | 1,4,6,8 | 6 | 1,4,6,8 | 3,5 | 7 | 8,92 | 6,7 | 8 | 6 | 2,72 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
769941 |
Giải nhất |
77727 |
Giải nhì |
31229 |
Giải ba |
19192 51411 |
Giải tư |
17568 18678 10377 25812 31901 34199 88631 |
Giải năm |
3338 |
Giải sáu |
4891 1337 2778 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,3,4 9 | 1 | 1,2 | 1,9 | 2 | 6,7,9 | | 3 | 1,7,8 | | 4 | 1 | | 5 | | 2 | 6 | 8 | 2,3,7 | 7 | 7,83 | 3,6,73 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
860513 |
Giải nhất |
92890 |
Giải nhì |
72299 |
Giải ba |
78538 69178 |
Giải tư |
12764 70887 87286 66337 14241 20133 11933 |
Giải năm |
7243 |
Giải sáu |
7698 9614 3149 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 4 | 1 | 3,4 | | 2 | | 1,32,4 | 3 | 32,7,8 | 1,6 | 4 | 0,1,3,9 | | 5 | | 8 | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 8 | 3,7,9 | 8 | 6,7 | 4,92 | 9 | 0,8,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
222279 |
Giải nhất |
27511 |
Giải nhì |
16322 |
Giải ba |
40897 24223 |
Giải tư |
53674 50382 03599 10751 44953 45809 19500 |
Giải năm |
5593 |
Giải sáu |
0323 8216 3531 |
Giải bảy |
717 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | 1,3,5 | 1 | 1,6,7 | 2,8 | 2 | 2,32 | 22,5,9 | 3 | 1 | 7 | 4 | | | 5 | 1,3 | 1 | 6 | | 1,9 | 7 | 4,9 | 8 | 8 | 2,8 | 0,7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
572949 |
Giải nhất |
70406 |
Giải nhì |
05996 |
Giải ba |
99406 66977 |
Giải tư |
64651 28309 07550 05659 07281 27207 32097 |
Giải năm |
8631 |
Giải sáu |
6525 7379 5495 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 62,72,9 | 3,5,8 | 1 | | | 2 | 4,5 | | 3 | 1 | 2 | 4 | 9 | 2,9 | 5 | 0,1,9 | 02,9 | 6 | | 02,7,9 | 7 | 7,9 | | 8 | 1 | 0,4,5,7 | 9 | 5,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
338927 |
Giải nhất |
68453 |
Giải nhì |
49662 |
Giải ba |
16875 14805 |
Giải tư |
18808 37374 41808 02888 08050 20394 19032 |
Giải năm |
9748 |
Giải sáu |
2882 4694 9446 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,82 | 5 | 1 | | 3,6,8 | 2 | 7 | 5 | 3 | 2 | 7,92 | 4 | 6,8 | 0,7 | 5 | 0,1,3 | 4 | 6 | 2 | 2 | 7 | 4,5 | 02,4,8,9 | 8 | 2,8 | | 9 | 42,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
462193 |
Giải nhất |
50400 |
Giải nhì |
95442 |
Giải ba |
61051 22187 |
Giải tư |
94976 91091 86935 34854 08138 53960 89201 |
Giải năm |
3472 |
Giải sáu |
9987 8551 4386 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,1 | 0,52,9 | 1 | | 4,7 | 2 | | 9 | 3 | 5,8 | 5 | 4 | 2,5 | 3,4 | 5 | 12,4 | 7,8 | 6 | 0 | 82 | 7 | 2,6 | 3 | 8 | 0,6,72 | | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|