|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
842075 |
Giải nhất |
67515 |
Giải nhì |
53231 |
Giải ba |
62813 17981 |
Giải tư |
71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
4961 7786 4653 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | | 3,6,8 | 1 | 3,5,7,8 | | 2 | | 1,52,9 | 3 | 0,1 | 5,6 | 4 | | 1,7 | 5 | 32,4,7 | 8 | 6 | 1,4 | 1,5 | 7 | 0,5 | 1 | 8 | 0,1,6 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
650472 |
Giải nhất |
97224 |
Giải nhì |
57460 |
Giải ba |
37443 21915 |
Giải tư |
65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048 |
Giải năm |
5556 |
Giải sáu |
9104 8228 0153 |
Giải bảy |
629 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 4 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | 4,8,9 | 4,5,7 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 1,3,8 | 1,6,9 | 5 | 3,4,6,7 | 5 | 6 | 0,5 | 1,5 | 7 | 2,3 | 2,4 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
131029 |
Giải nhất |
06178 |
Giải nhì |
28064 |
Giải ba |
88392 11932 |
Giải tư |
28404 74500 29610 95871 92174 42796 84786 |
Giải năm |
6668 |
Giải sáu |
1918 1708 0089 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,8 | 7 | 1 | 0,8 | 3,9 | 2 | 9 | | 3 | 2 | 0,6,7 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | | 8,9 | 6 | 4,8 | 4 | 7 | 1,4,8 | 0,1,6,7 | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 2,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
517333 |
Giải nhất |
91894 |
Giải nhì |
20071 |
Giải ba |
09449 88556 |
Giải tư |
36531 23080 10212 37908 23990 70621 51694 |
Giải năm |
7950 |
Giải sáu |
2639 9214 0698 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 8 | 2,3,7 | 1 | 2,4,8 | 1,3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1,2,3,9 | 1,92 | 4 | 9 | | 5 | 0,6 | 5 | 6 | | | 7 | 1 | 0,1,9 | 8 | 0 | 3,4 | 9 | 0,42,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
721719 |
Giải nhất |
48880 |
Giải nhì |
36821 |
Giải ba |
36552 79468 |
Giải tư |
91981 40558 70906 02974 88872 23930 95266 |
Giải năm |
0540 |
Giải sáu |
4990 6251 5558 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8,9 | 0 | 6 | 2,5,8 | 1 | 9 | 5,72 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0 | | 5 | 1,2,82 | 0,6 | 6 | 6,8 | | 7 | 22,4 | 52,6 | 8 | 0,1 | 1 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
150551 |
Giải nhất |
32126 |
Giải nhì |
90026 |
Giải ba |
20241 35896 |
Giải tư |
63026 99380 93962 00508 27926 98844 78292 |
Giải năm |
8878 |
Giải sáu |
4292 9852 9617 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 7 | 5,6,92 | 2 | 64 | | 3 | | 4 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 1,2 | 24,9 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 0 | | 9 | 22,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
555589 |
Giải nhất |
40363 |
Giải nhì |
79356 |
Giải ba |
46859 26926 |
Giải tư |
39315 83206 45562 10661 45652 19485 32151 |
Giải năm |
8834 |
Giải sáu |
2040 3887 0841 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,7 | 4,5,6 | 1 | 5 | 5,6 | 2 | 6 | 6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,1 | 1,8 | 5 | 1,2,6,9 | 0,2,5 | 6 | 1,2,3 | 0,8 | 7 | 9 | | 8 | 5,7,9 | 5,7,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
693904 |
Giải nhất |
32556 |
Giải nhì |
20760 |
Giải ba |
74248 10333 |
Giải tư |
18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675 |
Giải năm |
8817 |
Giải sáu |
0926 8434 0517 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,5,7 | | 1 | 2,72,8 | 1,7 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,4 | 0,3 | 4 | 8 | 0,72 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 0 | 0,12 | 7 | 2,52 | 1,4,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|