|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
00391 |
Giải nhất |
32061 |
Giải nhì |
78437 |
Giải ba |
36430 25670 |
Giải tư |
75686 14798 33146 20324 38918 02340 02372 |
Giải năm |
3106 |
Giải sáu |
5487 8349
6056 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 6 | 6,9 | 1 | 8 | 4,7 | 2 | 4 | | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 0,2,6,9 | 6 | 5 | 6 | 0,4,5,8 | 6 | 1,5 | 3,8 | 7 | 0,2 | 1,9 | 8 | 6,7 | 4 | 9 | 1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
82054 |
Giải nhất |
08366 |
Giải nhì |
19105 |
Giải ba |
57415 36323 |
Giải tư |
30655 71291 50743 63081 98303 63219 61933 |
Giải năm |
6332 |
Giải sáu |
7185 7149 4329 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 8,9 | 1 | 5,9 | 3 | 2 | 3,7,9 | 0,2,3,4 | 3 | 2,3,5 | 5 | 4 | 3,9 | 0,1,3,5 8 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 6 | 2 | 7 | | | 8 | 1,5 | 1,2,4 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
91421 |
Giải nhất |
28400 |
Giải nhì |
59778 |
Giải ba |
90396 51525 |
Giải tư |
48560 26893 74216 58263 85356 46427 57469 |
Giải năm |
7604 |
Giải sáu |
2464 3339 0001 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,4 | 0,2 | 1 | 6 | | 2 | 1,5,7 | 4,6,9 | 3 | 9 | 0,6 | 4 | 3 | 2 | 5 | 6 | 1,5,6,9 | 6 | 0,3,4,6 9 | 2 | 7 | 8 | 7 | 8 | | 3,6 | 9 | 3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
12376 |
Giải nhất |
77655 |
Giải nhì |
82771 |
Giải ba |
26518 94933 |
Giải tư |
84913 09004 41928 66312 27303 67093 32730 |
Giải năm |
9833 |
Giải sáu |
2691 5848 3721 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4 | 2,7,9 | 1 | 2,3,8 | 1 | 2 | 1,8 | 0,1,32,9 | 3 | 0,32 | 0 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5 | 72 | 6 | | | 7 | 1,62,9 | 1,2,4 | 8 | | 7 | 9 | 1,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
30890 |
Giải nhất |
02254 |
Giải nhì |
55876 |
Giải ba |
13762 03316 |
Giải tư |
68535 85808 89113 02292 31453 65271 48502 |
Giải năm |
5326 |
Giải sáu |
5069 3412 5122 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,8 | 7 | 1 | 2,3,6 | 0,1,2,62 9 | 2 | 2,6 | 1,5 | 3 | 5 | 5 | 4 | | 3 | 5 | 3,4 | 1,2,7,9 | 6 | 22,9 | | 7 | 1,6 | 0 | 8 | | 6 | 9 | 0,2,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
39983 |
Giải nhất |
14605 |
Giải nhì |
38129 |
Giải ba |
30778 92640 |
Giải tư |
19513 27681 79941 50387 09752 55970 65504 |
Giải năm |
8967 |
Giải sáu |
7750 7397 5569 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 4,5 | 4,8 | 1 | 3 | 5 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | | 0 | 4 | 0,1,6 | 0 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 7,9 | 6,8,9 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 1,3,7,9 | 2,6,8 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
52262 |
Giải nhất |
06086 |
Giải nhì |
92203 |
Giải ba |
10927 11662 |
Giải tư |
25930 78331 45785 32322 70768 01360 88935 |
Giải năm |
5114 |
Giải sáu |
7134 8397 1605 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,5,9 | 3 | 1 | 4 | 2,62 | 2 | 2,72 | 0 | 3 | 0,1,4,5 | 1,3 | 4 | | 0,3,8 | 5 | | 8 | 6 | 0,22,8 | 22,9 | 7 | | 6 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|