|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
182599 |
Giải nhất |
49397 |
Giải nhì |
38464 |
Giải ba |
80908 48304 |
Giải tư |
76557 30646 42899 44504 04997 55690 85303 |
Giải năm |
0307 |
Giải sáu |
6377 1438 6564 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,42,7,8 | | 1 | | 9 | 2 | | 0 | 3 | 8 | 02,62 | 4 | 6 | | 5 | 7 | 4 | 6 | 42,7 | 0,5,6,7 92 | 7 | 7 | 0,3 | 8 | | 92 | 9 | 0,2,72,92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
070522 |
Giải nhất |
41678 |
Giải nhì |
15960 |
Giải ba |
59230 18712 |
Giải tư |
64519 35971 16620 09843 05742 43104 85095 |
Giải năm |
2007 |
Giải sáu |
0803 7468 6552 |
Giải bảy |
086 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 3,4,7 | 7 | 1 | 2,7,9 | 1,2,4,5 | 2 | 0,2 | 0,4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2,3 | 9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 0,8 | 0,1 | 7 | 1,8 | 6,7 | 8 | 6 | 1 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
527616 |
Giải nhất |
36368 |
Giải nhì |
75220 |
Giải ba |
37732 99277 |
Giải tư |
80711 74157 48495 13586 71776 47638 01971 |
Giải năm |
1130 |
Giải sáu |
4450 9192 6316 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | | 1,7,9 | 1 | 1,62 | 3,9 | 2 | 0 | | 3 | 0,2,8 | | 4 | | 9 | 5 | 0,7 | 12,6,7,8 | 6 | 6,8 | 5,7 | 7 | 1,6,7 | 3,6 | 8 | 6 | | 9 | 1,2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
623782 |
Giải nhất |
50341 |
Giải nhì |
14137 |
Giải ba |
21835 54689 |
Giải tư |
15819 70215 38540 93586 56698 43095 08290 |
Giải năm |
9315 |
Giải sáu |
0545 5139 5224 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 4 | 1 | 52,9 | 8 | 2 | 4 | | 3 | 5,7,9 | 2 | 4 | 0,1,5 | 12,3,4,9 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | | 3 | 7 | | 9 | 8 | 2,6,9 | 1,3,8 | 9 | 0,5,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
887110 |
Giải nhất |
03178 |
Giải nhì |
29753 |
Giải ba |
42347 68106 |
Giải tư |
55634 23505 77522 42314 88521 57947 89760 |
Giải năm |
8538 |
Giải sáu |
3524 5493 4202 |
Giải bảy |
153 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,5,6 | 2 | 1 | 0,4 | 0,2 | 2 | 1,2,4 | 52,9 | 3 | 4,5,8 | 1,2,3 | 4 | 72 | 0,3 | 5 | 32 | 0 | 6 | 0 | 42 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
590743 |
Giải nhất |
11201 |
Giải nhì |
48034 |
Giải ba |
31204 98225 |
Giải tư |
86993 80857 77200 17584 19859 52281 58976 |
Giải năm |
5558 |
Giải sáu |
5517 0919 0438 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3,4 | 0,8 | 1 | 7,9 | | 2 | 5 | 0,4,9 | 3 | 4,8 | 0,3,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 7,8,9 | 7 | 6 | | 1,5,9 | 7 | 6 | 3,5 | 8 | 1,4 | 1,5 | 9 | 3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
986907 |
Giải nhất |
23855 |
Giải nhì |
03932 |
Giải ba |
91555 11644 |
Giải tư |
12825 18023 53476 93946 94396 01728 93955 |
Giải năm |
5335 |
Giải sáu |
4506 5365 1934 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | | 1 | | 3 | 2 | 3,5,8 | 2 | 3 | 2,4,5 | 3,4,8 | 4 | 4,6 | 2,3,53,6 | 5 | 53 | 0,4,7,9 | 6 | 5 | 0 | 7 | 6 | 2,9 | 8 | 4 | | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|