|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
763322 |
Giải nhất |
85752 |
Giải nhì |
65365 |
Giải ba |
65268 36874 |
Giải tư |
51656 28122 18234 49544 37064 60321 65398 |
Giải năm |
9548 |
Giải sáu |
5554 8370 5061 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,3,6 | 1 | | 22,5 | 2 | 1,22,4 | | 3 | 1,4 | 2,3,4,5 6,7 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 2,4,6 | 5 | 6 | 1,4,5,8 | | 7 | 0,4 | 4,6,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
432766 |
Giải nhất |
80103 |
Giải nhì |
94800 |
Giải ba |
08403 71779 |
Giải tư |
21915 74610 66840 84341 54929 18821 70542 |
Giải năm |
4320 |
Giải sáu |
0493 8244 1876 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 | 0 | 0,32 | 2,4 | 1 | 0,5 | 4 | 2 | 0,1,9 | 02,9 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,2,4 9 | 1,8 | 5 | | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 6,9 | | 8 | 5 | 2,4,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
633112 |
Giải nhất |
84618 |
Giải nhì |
20503 |
Giải ba |
03062 61528 |
Giải tư |
05401 89029 56118 22067 18365 45695 56004 |
Giải năm |
7112 |
Giải sáu |
1567 4435 8044 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 22,82,9 | 12,6,8 | 2 | 8,9 | 0 | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 3,6,9 | 5 | | | 6 | 2,5,72 | 62 | 7 | | 12,2 | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
821678 |
Giải nhất |
46503 |
Giải nhì |
66336 |
Giải ba |
78839 45461 |
Giải tư |
39852 35766 30044 56043 73186 21820 27185 |
Giải năm |
0454 |
Giải sáu |
4499 4431 4267 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 3,6 | 1 | | 5 | 2 | 0,8 | 0,4 | 3 | 1,6,9 | 4,5 | 4 | 3,4 | 8 | 5 | 2,4 | 3,6,8 | 6 | 1,6,7 | 6 | 7 | 8 | 2,7,8 | 8 | 5,6,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
359958 |
Giải nhất |
20537 |
Giải nhì |
07726 |
Giải ba |
84115 30114 |
Giải tư |
86124 10115 48096 63750 71396 90615 10008 |
Giải năm |
1152 |
Giải sáu |
5809 1066 9670 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 8,9 | | 1 | 4,53 | 5 | 2 | 4,6 | | 3 | 7 | 1,2 | 4 | | 13 | 5 | 0,2,8 | 2,6,93 | 6 | 6 | 3,8 | 7 | 0 | 0,5 | 8 | 7 | 0 | 9 | 63 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
500589 |
Giải nhất |
94873 |
Giải nhì |
33904 |
Giải ba |
24436 83808 |
Giải tư |
96711 19679 00271 51606 03643 40956 02159 |
Giải năm |
0202 |
Giải sáu |
4185 4283 8668 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,6,8 | 1,7 | 1 | 1 | 0 | 2 | | 4,7,82 | 3 | 6 | 0 | 4 | 3 | 8 | 5 | 6,9 | 0,3,5 | 6 | 8,9 | | 7 | 1,3,9 | 0,6 | 8 | 32,5,9 | 5,6,7,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
010886 |
Giải nhất |
66835 |
Giải nhì |
19307 |
Giải ba |
54727 24393 |
Giải tư |
40064 14811 56173 82385 79721 07800 10290 |
Giải năm |
9558 |
Giải sáu |
6501 2940 8200 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,9 | 0 | 02,1,7,9 | 0,1,2 | 1 | 1 | | 2 | 1,7 | 7,9 | 3 | 5 | 6 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 4,6 | 0,2 | 7 | 3 | 5 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|