|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
081420 |
Giải nhất |
35930 |
Giải nhì |
79346 |
Giải ba |
36106 32903 |
Giải tư |
72355 39557 54582 00905 75589 43198 98190 |
Giải năm |
7858 |
Giải sáu |
7024 9014 4431 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3,5,62 | 3 | 1 | 4 | 8 | 2 | 0,4 | 0 | 3 | 0,1 | 1,2 | 4 | 6 | 0,52 | 5 | 52,7,8 | 02,4 | 6 | | 5 | 7 | | 5,9 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
269024 |
Giải nhất |
52021 |
Giải nhì |
58102 |
Giải ba |
17011 06047 |
Giải tư |
61120 92829 63556 95376 37783 03552 30749 |
Giải năm |
5604 |
Giải sáu |
3492 0649 3927 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,4 | 1,2 | 1 | 1,2 | 0,1,5,9 | 2 | 0,1,4,7 9 | 8 | 3 | | 0,2 | 4 | 7,92 | | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | | 2,4 | 7 | 6 | | 8 | 3 | 2,42 | 9 | 0,2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
053934 |
Giải nhất |
32337 |
Giải nhì |
90369 |
Giải ba |
72018 36272 |
Giải tư |
86597 88114 29515 11119 69886 41555 54465 |
Giải năm |
4624 |
Giải sáu |
8758 2580 6213 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | | 1 | 3,4,5,8 9 | 7 | 2 | 0,4 | 1 | 3 | 4,7 | 1,2,3 | 4 | | 1,5,6 | 5 | 5,7,8 | 8 | 6 | 5,9 | 3,5,9 | 7 | 2 | 1,5 | 8 | 0,6 | 1,6 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
738635 |
Giải nhất |
98312 |
Giải nhì |
31443 |
Giải ba |
89456 13633 |
Giải tư |
11419 54943 95284 58157 11607 09241 93638 |
Giải năm |
6162 |
Giải sáu |
9167 6795 9201 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,4 | 1 | 2,9 | 1,6 | 2 | 6 | 3,42 | 3 | 3,5,8 | 7,8 | 4 | 1,32 | 3,9 | 5 | 6,7 | 2,5 | 6 | 2,7 | 0,5,6 | 7 | 4 | 3 | 8 | 4 | 1 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
088987 |
Giải nhất |
44930 |
Giải nhì |
84531 |
Giải ba |
08639 43978 |
Giải tư |
52255 55017 17907 71001 20773 90153 04664 |
Giải năm |
0525 |
Giải sáu |
4984 1452 0353 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,7 | 0,3 | 1 | 7 | 2,5 | 2 | 2,5 | 52,7 | 3 | 0,1,9 | 6,8 | 4 | | 2,5 | 5 | 2,32,5 | | 6 | 4 | 0,1,8 | 7 | 3,8 | 7,9 | 8 | 4,7 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
173665 |
Giải nhất |
17234 |
Giải nhì |
12654 |
Giải ba |
07234 16750 |
Giải tư |
04560 76035 80751 61051 31242 10173 33627 |
Giải năm |
4440 |
Giải sáu |
6862 7578 9917 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | | 52 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 7 | 4,7 | 3 | 42,5 | 32,5 | 4 | 0,2,3 | 3,6 | 5 | 0,12,4 | | 6 | 0,2,5 | 1,2 | 7 | 3,8 | 7,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
944004 |
Giải nhất |
95706 |
Giải nhì |
96447 |
Giải ba |
20689 05103 |
Giải tư |
72121 16184 81901 84956 99396 08786 73443 |
Giải năm |
9290 |
Giải sáu |
0840 1369 5910 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1,3,4,6 | 0,2,3 | 1 | 0 | | 2 | 1 | 0,4 | 3 | 1 | 0,8 | 4 | 0,3,7 | | 5 | 6 | 0,5,8,92 | 6 | 9 | 4 | 7 | | | 8 | 4,6,9 | 6,8 | 9 | 0,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|