|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
543193 |
Giải nhất |
20977 |
Giải nhì |
18660 |
Giải ba |
51504 01208 |
Giải tư |
26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 |
Giải năm |
0953 |
Giải sáu |
9242 9549 2286 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 1,4,8 | 0,5,8 | 1 | | 4 | 2 | | 5,9 | 3 | 8 | 0 | 4 | 2,9 | 5 | 5 | 1,3,5,9 | 8 | 6 | 02 | 72 | 7 | 72 | 0,3 | 8 | 1,6 | 4,5 | 9 | 0,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
260998 |
Giải nhất |
94213 |
Giải nhì |
91774 |
Giải ba |
61627 85960 |
Giải tư |
16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 |
Giải năm |
8819 |
Giải sáu |
9870 6054 3164 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,7 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 3,9 | 6 | 2 | 0,7 | 1,6 | 3 | 8 | 5,6,7 | 4 | | | 5 | 4 | | 6 | 02,2,3,4 | 2,8 | 7 | 0,4 | 0,3,9 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
480106 |
Giải nhất |
99155 |
Giải nhì |
69926 |
Giải ba |
26815 97872 |
Giải tư |
80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 |
Giải năm |
3852 |
Giải sáu |
2267 6902 3689 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,6 | 1,82 | 1 | 0,1,5 | 02,5,7 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 1,5 | 5 | 2,5 | 0,2 | 6 | 72 | 62 | 7 | 2,9 | | 8 | 12,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
428610 |
Giải nhất |
95347 |
Giải nhì |
28450 |
Giải ba |
45535 45036 |
Giải tư |
36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 |
Giải năm |
2972 |
Giải sáu |
6105 1646 2197 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,8 | 2 | 1 | 0 | 7,9 | 2 | 1,7 | 9 | 3 | 5,6,9 | 6,7 | 4 | 6,7 | 0,3 | 5 | 0 | 3,4 | 6 | 4 | 2,4,9 | 7 | 2,4 | 0,9 | 8 | | 3 | 9 | 2,3,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
474077 |
Giải nhất |
09597 |
Giải nhì |
80222 |
Giải ba |
43199 37898 |
Giải tư |
36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
Giải năm |
8778 |
Giải sáu |
8698 0756 3644 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4 | | 1 | | 2 | 2 | 2,6 | 5,8,9 | 3 | 02,9 | 0,4,6 | 4 | 4 | | 5 | 3,6 | 2,5 | 6 | 4 | 7,9 | 7 | 7,8 | 7,92 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 3,7,82,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
517355 |
Giải nhất |
13497 |
Giải nhì |
35052 |
Giải ba |
12540 85213 |
Giải tư |
55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 |
Giải năm |
3712 |
Giải sáu |
5466 3479 7919 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,6,8 | | 1 | 2,3,6,8 92 | 1,5 | 2 | | 0,1 | 3 | | | 4 | 0 | 52 | 5 | 0,2,52 | 0,1,6 | 6 | 6 | 7,9 | 7 | 7,9 | 0,1 | 8 | | 12,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
940176 |
Giải nhất |
48487 |
Giải nhì |
59789 |
Giải ba |
61746 58372 |
Giải tư |
15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 |
Giải năm |
6068 |
Giải sáu |
2771 3454 0492 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 7 | 1 | 6 | 7,9 | 2 | 3,8 | 2,4,7 | 3 | | 5 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,4 | 0,1,4,6 7 | 6 | 6,8 | 8,9 | 7 | 1,2,3,6 | 2,6 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 2,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
389615 |
Giải nhất |
90838 |
Giải nhì |
36876 |
Giải ba |
56420 31106 |
Giải tư |
13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
Giải năm |
9810 |
Giải sáu |
4088 7799 7958 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 6 | 72,8 | 1 | 0,3,5 | | 2 | 0,5,6 | 1 | 3 | 8 | 5 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 4,8 | 0,2,7 | 6 | | | 7 | 12,6 | 3,5,82 | 8 | 1,5,82 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|