|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
585889 |
Giải nhất |
22425 |
Giải nhì |
93323 |
Giải ba |
31376 25991 |
Giải tư |
74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
Giải năm |
7893 |
Giải sáu |
4331 8371 3728 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,3,7,9 | 1 | 1 | | 2 | 3,5,8 | 2,5,9 | 3 | 1 | 6,7 | 4 | 6 | 2 | 5 | 3 | 4,7,9 | 6 | 4 | 82 | 7 | 1,4,6 | 2 | 8 | 72,9 | 8 | 9 | 0,1,3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
780439 |
Giải nhất |
76120 |
Giải nhì |
88618 |
Giải ba |
47667 96890 |
Giải tư |
72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
Giải năm |
3718 |
Giải sáu |
1994 7899 0535 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 82 | 2 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,5,8,9 | 6,9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 4,6,7 | 0,6,8 | 7 | | 12,3 | 8 | 7 | 3,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
288648 |
Giải nhất |
16539 |
Giải nhì |
94393 |
Giải ba |
07704 72501 |
Giải tư |
62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
Giải năm |
4623 |
Giải sáu |
5186 3211 7358 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 1,7 | | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 9 | 0,7 | 4 | 8 | | 5 | 7,8,9 | 8 | 6 | | 1,5,8 | 7 | 3,4 | 4,5,8,9 | 8 | 6,7,8 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
126179 |
Giải nhất |
10558 |
Giải nhì |
37937 |
Giải ba |
51223 05852 |
Giải tư |
28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
Giải năm |
8675 |
Giải sáu |
0371 7029 2408 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 7,8 | 1 | | 5 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 5,7 | | 4 | 82 | 3,72 | 5 | 2,8 | 82 | 6 | 0 | 3,7 | 7 | 1,52,7,9 | 0,42,5 | 8 | 1,62 | 2,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
137522 |
Giải nhất |
15447 |
Giải nhì |
41964 |
Giải ba |
45842 03050 |
Giải tư |
69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
Giải năm |
3792 |
Giải sáu |
0986 2003 4671 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,7 | 7,8 | 1 | | 22,4,5,9 | 2 | 22 | 0 | 3 | | 62 | 4 | 2,6,7 | 5 | 5 | 0,2,5 | 4,7,8 | 6 | 42 | 0,4 | 7 | 1,6 | | 8 | 0,1,6 | | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
080393 |
Giải nhất |
24808 |
Giải nhì |
32354 |
Giải ba |
04715 59009 |
Giải tư |
02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
Giải năm |
1879 |
Giải sáu |
2594 7417 2109 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,92 | 4 | 1 | 5,7 | 3 | 2 | 9 | 9 | 3 | 0,2,5 | 5,9 | 4 | 1 | 1,3,8 | 5 | 4 | | 6 | | 1,9 | 7 | 8,92 | 0,7 | 8 | 5 | 02,2,72 | 9 | 3,4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
862862 |
Giải nhất |
37738 |
Giải nhì |
49955 |
Giải ba |
31764 93711 |
Giải tư |
24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
Giải năm |
0263 |
Giải sáu |
8059 1121 8406 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | 1,2 | 1 | 1 | 5,6 | 2 | 1 | 5,62,9 | 3 | 7,8 | 6 | 4 | | 02,5 | 5 | 2,3,5,9 | 0 | 6 | 2,32,4 | 3,9 | 7 | 9 | 3 | 8 | | 5,7 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|