|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
78749 |
Giải nhất |
13309 |
Giải nhì |
03354 |
Giải ba |
67696 00888 |
Giải tư |
72371 52294 08279 82294 24295 92170 36510 |
Giải năm |
3366 |
Giải sáu |
5934 3833 8055 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | | 3 | 3 | 3,4 | 3,5,92 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 4,5 | 6,9 | 6 | 2,6 | | 7 | 0,1,92 | 8 | 8 | 8 | 0,4,72 | 9 | 42,5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
68081 |
Giải nhất |
08081 |
Giải nhì |
94819 |
Giải ba |
88374 78198 |
Giải tư |
16675 35628 79368 14910 21928 16626 00852 |
Giải năm |
7380 |
Giải sáu |
5504 6377 6799 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 1,4 | 0,82 | 1 | 0,9 | 5 | 2 | 6,82 | | 3 | | 0,7 | 4 | | 7 | 5 | 2 | 2 | 6 | 8 | 7 | 7 | 4,5,7 | 22,6,9 | 8 | 02,12 | 1,9 | 9 | 8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
82158 |
Giải nhất |
48032 |
Giải nhì |
48405 |
Giải ba |
80206 92699 |
Giải tư |
70409 14711 76744 68324 68182 81140 42105 |
Giải năm |
5290 |
Giải sáu |
9300 7844 3098 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,3,52,6 9 | 1 | 1 | 1 | 3,8 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2 | 2,42 | 4 | 0,42 | 02 | 5 | 8,9 | 0 | 6 | | | 7 | | 5,9 | 8 | 2 | 0,5,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
63265 |
Giải nhất |
71354 |
Giải nhì |
70471 |
Giải ba |
84346 45523 |
Giải tư |
67262 47988 63558 19575 53339 56700 10824 |
Giải năm |
6615 |
Giải sáu |
2493 2500 7538 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 2,7 | 1 | 5 | 6 | 2 | 1,3,4 | 2,9 | 3 | 8,9 | 2,5 | 4 | 6 | 1,6,7 | 5 | 4,8 | 4 | 6 | 2,5 | | 7 | 1,5 | 3,5,8 | 8 | 8,9 | 3,8 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
88877 |
Giải nhất |
89811 |
Giải nhì |
08894 |
Giải ba |
10919 39588 |
Giải tư |
55009 55100 07367 92302 93473 09316 35218 |
Giải năm |
2879 |
Giải sáu |
7985 0441 7864 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 1,4 | 1 | 1,6,8,9 | 0 | 2 | | 7 | 3 | 9 | 6,9 | 4 | 1 | 8 | 5 | | 1 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 3,7,9 | 1,8,9 | 8 | 5,8 | 0,1,3,7 | 9 | 4,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
91350 |
Giải nhất |
74178 |
Giải nhì |
21931 |
Giải ba |
27779 97359 |
Giải tư |
95777 09032 81968 61049 56321 51549 22369 |
Giải năm |
2622 |
Giải sáu |
8638 8888 6151 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,3,5 | 1 | 4 | 2,3 | 2 | 1,2 | | 3 | 1,2,8 | 1 | 4 | 92 | | 5 | 0,1,9 | 8 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 7,8,9 | 3,6,7,8 | 8 | 6,8 | 42,5,6,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
85696 |
Giải nhất |
11389 |
Giải nhì |
24300 |
Giải ba |
65177 80638 |
Giải tư |
71648 79799 74393 55688 82412 79588 68754 |
Giải năm |
5154 |
Giải sáu |
0183 4324 1362 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | | 1 | 2 | 0,1,6 | 2 | 3,4 | 2,8,9 | 3 | 8 | 2,52 | 4 | 8 | | 5 | 42 | 9 | 6 | 2 | 7 | 7 | 7 | 3,4,82 | 8 | 3,82,9 | 8,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|