|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
90132 |
Giải nhất |
04355 |
Giải nhì |
69508 |
Giải ba |
67946 52250 |
Giải tư |
85364 39252 79192 73914 16833 65050 80529 |
Giải năm |
8930 |
Giải sáu |
9107 1754 3813 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 7,8 | | 1 | 3,4 | 3,5,9 | 2 | 9 | 1,3 | 3 | 0,2,3 | 1,5,6 | 4 | 6 | 5 | 5 | 02,2,4,5 9 | 4 | 6 | 4 | 0 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
55113 |
Giải nhất |
66970 |
Giải nhì |
16322 |
Giải ba |
06772 82875 |
Giải tư |
32417 42011 20926 71268 32452 09028 14908 |
Giải năm |
7158 |
Giải sáu |
4188 4509 1781 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8,9 | 1,8 | 1 | 1,3,7 | 2,5,7 | 2 | 2,6,8 | 1 | 3 | 8 | | 4 | | 7 | 5 | 2,8,9 | 2 | 6 | 8 | 1 | 7 | 0,2,5 | 0,2,3,5 6,8 | 8 | 1,8 | 0,5 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
85267 |
Giải nhất |
11462 |
Giải nhì |
11764 |
Giải ba |
42407 56387 |
Giải tư |
57913 18028 03527 23864 51861 98109 78106 |
Giải năm |
8535 |
Giải sáu |
1075 4232 7643 |
Giải bảy |
961 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 62 | 1 | 3 | 3,6 | 2 | 7,8 | 1,4 | 3 | 2,5 | 62 | 4 | 3 | 3,7 | 5 | | 0 | 6 | 12,2,42,7 | 0,2,6,8 | 7 | 5,9 | 2 | 8 | 7 | 0,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
34949 |
Giải nhất |
12896 |
Giải nhì |
05324 |
Giải ba |
81245 62073 |
Giải tư |
81903 67766 30109 63802 09900 19249 65938 |
Giải năm |
8510 |
Giải sáu |
7190 4216 3216 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,9 | 0 | 0,2,3,9 | | 1 | 0,62 | 0 | 2 | 4 | 0,7 | 3 | 8 | 2 | 4 | 5,92 | 4 | 5 | | 12,6,9 | 6 | 6 | 8 | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 7 | 0,42 | 9 | 0,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
18175 |
Giải nhất |
00610 |
Giải nhì |
60748 |
Giải ba |
79385 47452 |
Giải tư |
88521 09007 62739 05289 13506 40009 09825 |
Giải năm |
1740 |
Giải sáu |
1290 6549 8363 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,6,7,9 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1,5 | 6 | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,8,9 | 2,7,8 | 5 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 5,9 | 4 | 8 | 5,9 | 0,3,4,7 8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
18963 |
Giải nhất |
12556 |
Giải nhì |
80330 |
Giải ba |
71718 71427 |
Giải tư |
26723 02635 02338 08681 43383 18903 77958 |
Giải năm |
9245 |
Giải sáu |
1790 4842 1614 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | 4,8 | 4,6 | 2 | 3,7 | 0,2,6,8 | 3 | 0,5,8 | 1 | 4 | 2,5 | 0,3,4 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2,3 | 2 | 7 | | 1,3,5 | 8 | 1,3 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|