|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
611901 |
Giải nhất |
23473 |
Giải nhì |
71708 |
Giải ba |
44128 98834 |
Giải tư |
94130 84110 55886 77298 39963 43626 73225 |
Giải năm |
9883 |
Giải sáu |
1556 3989 6262 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,8 | 0,4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 5,6,8 | 6,7,82 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 1 | 2 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 2,3 | | 7 | 3 | 0,2,9 | 8 | 32,6,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
792153 |
Giải nhất |
16264 |
Giải nhì |
56390 |
Giải ba |
53039 06049 |
Giải tư |
33223 57003 09784 17489 68770 39161 00725 |
Giải năm |
2259 |
Giải sáu |
8477 1180 2804 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 3,4,8 | 6 | 1 | | | 2 | 3,5 | 0,2,5 | 3 | 9 | 0,4,6,8 | 4 | 4,9 | 2 | 5 | 3,9 | | 6 | 1,4 | 7 | 7 | 0,7 | 0 | 8 | 0,4,9 | 3,4,5,8 | 9 | 0 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
878512 |
Giải nhất |
07348 |
Giải nhì |
06245 |
Giải ba |
72033 82661 |
Giải tư |
83256 66675 70928 97237 80583 67832 82281 |
Giải năm |
6389 |
Giải sáu |
2102 2131 7680 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2 | 3,6,8 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | 8 | 3,8 | 3 | 1,2,3,7 | 7 | 4 | 5,8 | 4,7 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1 | 3 | 7 | 4,5 | 2,4 | 8 | 0,1,3,9 | 8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
436484 |
Giải nhất |
11208 |
Giải nhì |
29012 |
Giải ba |
25934 52302 |
Giải tư |
13992 75495 21285 42696 50601 93599 76302 |
Giải năm |
8842 |
Giải sáu |
6107 5833 4745 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,7,8 | 0,2,6 | 1 | 2 | 02,1,4,9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,4 | 3,8 | 4 | 2,5 | 4,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 1 | 0 | 7 | | 0 | 8 | 4,5 | 9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
412461 |
Giải nhất |
57790 |
Giải nhì |
01515 |
Giải ba |
81389 06792 |
Giải tư |
50538 92353 20467 69193 72545 05777 22374 |
Giải năm |
1327 |
Giải sáu |
0232 3153 7325 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 5,7 | 3,52,9 | 3 | 2,3,5,8 | 7 | 4 | 5 | 1,2,3,4 | 5 | 32 | | 6 | 1,7 | 2,6,7 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
086136 |
Giải nhất |
64209 |
Giải nhì |
80321 |
Giải ba |
29283 43125 |
Giải tư |
44582 50295 35097 94020 11201 85486 75363 |
Giải năm |
5700 |
Giải sáu |
7347 2637 5182 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,2,9 | 0,2 | 1 | | 0,82 | 2 | 0,1,5 | 6,8 | 3 | 6,7 | | 4 | 7 | 2,9 | 5 | | 3,82 | 6 | 3 | 3,4,9 | 7 | | | 8 | 22,3,62 | 0 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|