|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
607102 |
Giải nhất |
53961 |
Giải nhì |
10085 |
Giải ba |
03920 21169 |
Giải tư |
00568 90488 89226 84125 81818 54624 21269 |
Giải năm |
5128 |
Giải sáu |
5923 6221 2633 |
Giải bảy |
536 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 2,6 | 1 | 8 | 0 | 2 | 0,1,3,4 5,6,8 | 2,3 | 3 | 3,6 | 2 | 4 | | 2,8 | 5 | | 2,3 | 6 | 1,7,8,92 | 6 | 7 | | 1,2,6,8 | 8 | 5,8 | 62 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
830441 |
Giải nhất |
81438 |
Giải nhì |
94530 |
Giải ba |
90624 97623 |
Giải tư |
27124 94883 27618 43610 05922 64816 79948 |
Giải năm |
4608 |
Giải sáu |
7016 6615 5488 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | 4 | 1 | 0,2,5,62 8 | 1,2 | 2 | 2,3,42 | 2,8 | 3 | 0,82 | 22 | 4 | 1,8 | 1 | 5 | | 12 | 6 | | | 7 | | 0,1,32,4 8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
945562 |
Giải nhất |
31362 |
Giải nhì |
11173 |
Giải ba |
15641 21843 |
Giải tư |
26790 78983 55625 43613 54308 58061 98337 |
Giải năm |
7628 |
Giải sáu |
9068 1521 0594 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,8 | 2,4,6 | 1 | 3 | 62 | 2 | 1,5,8 | 1,4,7,8 | 3 | 7 | 9 | 4 | 1,3 | 2,7 | 5 | | | 6 | 1,22,8 | 0,3 | 7 | 3,5 | 0,2,6 | 8 | 3 | | 9 | 0,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
506682 |
Giải nhất |
00461 |
Giải nhì |
50564 |
Giải ba |
31556 34364 |
Giải tư |
60618 14670 18025 79235 67504 40930 23448 |
Giải năm |
7877 |
Giải sáu |
1781 3388 6347 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4 | 6,8 | 1 | 8 | 8 | 2 | 5 | | 3 | 0,5 | 0,62 | 4 | 7,8 | 2,3 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 1,42 | 4,7 | 7 | 0,7 | 1,4,5,8 | 8 | 1,2,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
832244 |
Giải nhất |
37546 |
Giải nhì |
05008 |
Giải ba |
21515 50355 |
Giải tư |
49136 12541 60753 64183 98113 31918 46215 |
Giải năm |
8099 |
Giải sáu |
4521 9348 6390 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 2,4,7 | 1 | 3,52,8 | | 2 | 1 | 1,5,8 | 3 | 6 | 4 | 4 | 1,4,6,7 8 | 12,5 | 5 | 3,5 | 3,4 | 6 | | 4 | 7 | 1 | 0,1,4 | 8 | 3 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
164521 |
Giải nhất |
58985 |
Giải nhì |
65633 |
Giải ba |
52255 34075 |
Giải tư |
78038 59623 24272 88745 67418 09721 24660 |
Giải năm |
4760 |
Giải sáu |
1775 8965 2150 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | | 22,7 | 1 | 8 | 6,7 | 2 | 12,3 | 2,3 | 3 | 3,8 | | 4 | 5 | 4,5,6,72 8 | 5 | 0,5 | | 6 | 02,2,5 | | 7 | 1,2,52 | 1,3 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
202236 |
Giải nhất |
04717 |
Giải nhì |
60487 |
Giải ba |
83988 28424 |
Giải tư |
57207 75552 67384 59799 73618 96033 90794 |
Giải năm |
5600 |
Giải sáu |
4967 2896 2470 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,7,8 | | 1 | 7,8 | 5 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,6 | 2,8,9 | 4 | 0 | | 5 | 2 | 3,9 | 6 | 7 | 0,1,6,8 | 7 | 0 | 0,1,8 | 8 | 4,7,8 | 9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
031554 |
Giải nhất |
89101 |
Giải nhì |
48376 |
Giải ba |
62322 85359 |
Giải tư |
82031 95581 93571 87651 90970 95546 48422 |
Giải năm |
3919 |
Giải sáu |
9512 6257 1280 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1 | 0,3,5,7 8 | 1 | 2,9 | 1,22 | 2 | 22 | | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 6 | | 5 | 1,4,6,7 9 | 3,4,5,7 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,6 | | 8 | 0,1 | 1,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|