|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
056865 |
Giải nhất |
49612 |
Giải nhì |
92121 |
Giải ba |
50667 28732 |
Giải tư |
76845 72966 04082 69754 03367 98249 49600 |
Giải năm |
8231 |
Giải sáu |
9804 1477 3980 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4 | 2,3,5 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 1 | | 3 | 1,2 | 0,5 | 4 | 5,9 | 4,5,6 | 5 | 1,4,5 | 6 | 6 | 5,6,72 | 62,7 | 7 | 7 | | 8 | 0,2 | 4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
194977 |
Giải nhất |
45411 |
Giải nhì |
46256 |
Giải ba |
26593 15948 |
Giải tư |
46227 19083 14029 30750 32164 80852 85499 |
Giải năm |
7676 |
Giải sáu |
8591 5352 8426 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,5,9 | 1 | 1 | 52 | 2 | 6,7,9 | 8,92 | 3 | | 6 | 4 | 8 | | 5 | 0,1,22,6 | 2,5,7 | 6 | 4 | 2,7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 3 | 2,9 | 9 | 1,32,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
069280 |
Giải nhất |
93257 |
Giải nhì |
22810 |
Giải ba |
10796 59454 |
Giải tư |
85895 32745 29744 93295 71200 54603 91608 |
Giải năm |
9096 |
Giải sáu |
3218 8209 3246 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,3,8,9 | | 1 | 0,8 | 8 | 2 | 4 | 0 | 3 | | 2,4,5 | 4 | 4,5,6 | 4,92 | 5 | 4,7 | 4,92 | 6 | | 5 | 7 | | 0,1 | 8 | 0,2 | 0 | 9 | 52,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
606073 |
Giải nhất |
10674 |
Giải nhì |
92442 |
Giải ba |
77755 44794 |
Giải tư |
87883 67563 55582 50652 41597 33266 36682 |
Giải năm |
4176 |
Giải sáu |
9810 7654 4198 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | | 1 | 0,5 | 4,5,82 | 2 | | 6,7,8 | 3 | | 5,7,9 | 4 | 2 | 0,1,5 | 5 | 2,4,5 | 6,7 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 3,4,6 | 9 | 8 | 22,3 | | 9 | 4,7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
764785 |
Giải nhất |
27924 |
Giải nhì |
82827 |
Giải ba |
55295 92553 |
Giải tư |
54714 36968 91792 95293 67113 72756 59030 |
Giải năm |
7755 |
Giải sáu |
8421 7620 6370 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,5 | 2 | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 0,1,4,7 | 1,5,9 | 3 | 0 | 1,2 | 4 | | 0,5,8,9 | 5 | 3,5,6 | 5 | 6 | 8 | 2 | 7 | 0 | 6 | 8 | 5 | | 9 | 2,3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
423420 |
Giải nhất |
07448 |
Giải nhì |
74737 |
Giải ba |
36920 39022 |
Giải tư |
08003 93635 21648 05581 87256 03893 53594 |
Giải năm |
9149 |
Giải sáu |
2818 6831 0928 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 3,7 | 3,8 | 1 | 8 | 2 | 2 | 02,2,8 | 0,9 | 3 | 1,5,7 | 9 | 4 | 82,9 | 3 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | | 0,3 | 7 | | 1,2,42 | 8 | 1 | 4,5 | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
677189 |
Giải nhất |
10324 |
Giải nhì |
89768 |
Giải ba |
79168 24484 |
Giải tư |
49242 51345 42336 52968 14051 12009 95276 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
1831 1902 2861 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,9 | 3,5,6 | 1 | | 02,4 | 2 | 4,7 | | 3 | 1,6 | 2,8 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 1,8 | 3,7 | 6 | 1,83 | 2 | 7 | 6 | 5,63 | 8 | 4,9 | 0,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|