|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
507274 |
Giải nhất |
59908 |
Giải nhì |
88133 |
Giải ba |
03162 24216 |
Giải tư |
89157 51140 49626 96063 29001 49281 84119 |
Giải năm |
5067 |
Giải sáu |
4706 3246 1805 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,6,8 | 0,8 | 1 | 6,9 | 6 | 2 | 6 | 3,6 | 3 | 3 | 7 | 4 | 0,6 | 0 | 5 | 7 | 0,1,2,4 82 | 6 | 2,3,7 | 5,6 | 7 | 4 | 0 | 8 | 1,62 | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
347463 |
Giải nhất |
69527 |
Giải nhì |
22732 |
Giải ba |
81718 25593 |
Giải tư |
16343 42142 60843 54946 46692 26036 29660 |
Giải năm |
2246 |
Giải sáu |
2339 8685 7596 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | 8 | 3,4,9 | 2 | 7 | 42,6,9 | 3 | 2,6,9 | | 4 | 2,32,62 | 0,8 | 5 | | 3,42,9 | 6 | 0,3 | 2 | 7 | | 1 | 8 | 5 | 0,3 | 9 | 2,3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
248928 |
Giải nhất |
31895 |
Giải nhì |
60650 |
Giải ba |
99883 72800 |
Giải tư |
43243 17053 06360 84131 64754 32954 47592 |
Giải năm |
2608 |
Giải sáu |
2789 5161 6449 |
Giải bảy |
126 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,8 | 3,6 | 1 | | 9 | 2 | 6,8 | 4,5,8 | 3 | 1 | 52 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 0,3,42 | 2 | 6 | 02,1 | | 7 | | 0,2 | 8 | 3,9 | 4,8 | 9 | 2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
068543 |
Giải nhất |
07503 |
Giải nhì |
06737 |
Giải ba |
04423 87780 |
Giải tư |
76198 58847 97335 67126 45018 00405 54069 |
Giải năm |
1298 |
Giải sáu |
7664 2314 1168 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,5 | 6 | 1 | 4,8 | | 2 | 3,6 | 0,2,4 | 3 | 5,7 | 1,6 | 4 | 3,7 | 0,3 | 5 | 0 | 2 | 6 | 1,4,8,9 | 3,4 | 7 | | 1,6,92 | 8 | 0 | 6 | 9 | 82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
058945 |
Giải nhất |
58927 |
Giải nhì |
61831 |
Giải ba |
86561 90161 |
Giải tư |
31020 98112 85129 32669 18009 83615 90819 |
Giải năm |
6435 |
Giải sáu |
8561 6565 7028 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 3,63 | 1 | 2,5,9 | 1,8 | 2 | 0,7,8,9 | | 3 | 1,5 | | 4 | 5 | 1,3,4,6 | 5 | | 7 | 6 | 13,5,9 | 2 | 7 | 6 | 2 | 8 | 2 | 0,1,2,6 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
328155 |
Giải nhất |
92450 |
Giải nhì |
55714 |
Giải ba |
18916 11863 |
Giải tư |
10141 54209 39657 04719 13467 08127 12218 |
Giải năm |
4678 |
Giải sáu |
5999 6245 5288 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 9 | 2,4 | 1 | 4,6,8,9 | | 2 | 1,7 | 6 | 3 | | 1 | 4 | 1,5 | 4,5 | 5 | 0,5,7 | 1 | 6 | 3,7 | 2,5,6 | 7 | 0,8 | 1,7,8 | 8 | 8 | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
171310 |
Giải nhất |
39903 |
Giải nhì |
36478 |
Giải ba |
26822 36032 |
Giải tư |
67895 33930 11427 15708 72064 32943 05761 |
Giải năm |
6888 |
Giải sáu |
4362 1870 4608 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 3,82 | 6 | 1 | 0 | 2,3,6 | 2 | 2,7 | 0,4,5 | 3 | 0,2 | 5,6 | 4 | 3 | 9 | 5 | 3,4 | | 6 | 1,2,4 | 2 | 7 | 0,8 | 02,7,8 | 8 | 8 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|