|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
806833 |
Giải nhất |
55908 |
Giải nhì |
23157 |
Giải ba |
02144 39698 |
Giải tư |
30342 46604 28462 04985 87508 41405 54627 |
Giải năm |
1243 |
Giải sáu |
1365 4069 1020 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,82 | | 1 | | 4,6 | 2 | 0,7,8 | 3,4 | 3 | 3 | 0,42 | 4 | 2,3,42 | 0,6,8 | 5 | 7 | | 6 | 2,5,9 | 2,5 | 7 | | 02,2,9 | 8 | 5 | 6 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
892753 |
Giải nhất |
68683 |
Giải nhì |
76368 |
Giải ba |
26960 35683 |
Giải tư |
97047 61835 73818 94117 21397 15678 00633 |
Giải năm |
2967 |
Giải sáu |
9974 6543 3986 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 7,8 | | 2 | | 3,4,5,82 | 3 | 3,52,8 | 7 | 4 | 3,7 | 32 | 5 | 3 | 8 | 6 | 0,7,8 | 1,4,6,9 | 7 | 4,8 | 1,3,6,7 | 8 | 32,6 | | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
063444 |
Giải nhất |
29168 |
Giải nhì |
06103 |
Giải ba |
10938 36154 |
Giải tư |
10009 65854 13513 41739 77772 01343 80578 |
Giải năm |
5194 |
Giải sáu |
9755 5459 1431 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 32 | 1 | 3 | 7 | 2 | | 0,1,3,4 | 3 | 12,3,8,9 | 4,52,9 | 4 | 3,4 | 5 | 5 | 42,5,9 | | 6 | 8 | | 7 | 2,8 | 3,6,7 | 8 | | 0,3,5 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
914971 |
Giải nhất |
30961 |
Giải nhì |
36730 |
Giải ba |
82617 37839 |
Giải tư |
15565 69492 31237 79453 62639 56592 59729 |
Giải năm |
5466 |
Giải sáu |
6277 7004 1041 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,5 | 4,6,7 | 1 | 7 | 92 | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 0,7,92 | 0 | 4 | 1,3 | 0,6 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,5,6 | 1,3,7 | 7 | 1,7 | | 8 | | 2,32 | 9 | 22 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
064524 |
Giải nhất |
05205 |
Giải nhì |
34631 |
Giải ba |
62718 77841 |
Giải tư |
16780 22191 58414 48087 14847 65268 95517 |
Giải năm |
0863 |
Giải sáu |
1088 5419 1045 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 3,4,9 | 1 | 4,7,8,9 | | 2 | 4,7 | 6 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 1,5,7 | 0,4 | 5 | | | 6 | 3,8 | 1,2,4,8 | 7 | | 1,6,8 | 8 | 0,7,8,9 | 1,8 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
118943 |
Giải nhất |
25333 |
Giải nhì |
46463 |
Giải ba |
84699 87745 |
Giải tư |
34795 13806 97270 63538 86516 69532 12644 |
Giải năm |
8035 |
Giải sáu |
6632 5244 0861 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 6 | 1 | 6 | 32 | 2 | | 3,4,6 | 3 | 22,3,5,8 | 42,9 | 4 | 3,42,5 | 3,4,6,9 | 5 | | 0,1 | 6 | 1,3,5 | | 7 | 0 | 3 | 8 | | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
677442 |
Giải nhất |
06983 |
Giải nhì |
82780 |
Giải ba |
85392 65006 |
Giải tư |
32948 98360 26406 19364 90633 41529 17324 |
Giải năm |
6501 |
Giải sáu |
7509 3313 7038 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 1,62,92 | 0 | 1 | 3 | 4,9 | 2 | 4,9 | 1,3,8 | 3 | 3,8 | 2,6 | 4 | 2,8 | | 5 | 0 | 02 | 6 | 0,4 | | 7 | | 3,4 | 8 | 0,3 | 02,2 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|