|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
73560 |
Giải nhất |
15366 |
Giải nhì |
21526 |
Giải ba |
99380 65159 |
Giải tư |
94122 03857 38338 21125 34348 13987 18436 |
Giải năm |
4629 |
Giải sáu |
6269 0871 1615 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 7 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,5,6,9 | 6 | 3 | 6,8 | | 4 | 8 | 1,2 | 5 | 7,9 | 2,3,6 | 6 | 0,2,3,6 9 | 5,8 | 7 | 1 | 3,4 | 8 | 0,7 | 2,5,6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
44736 |
Giải nhất |
42639 |
Giải nhì |
39280 |
Giải ba |
22290 50204 |
Giải tư |
22270 49804 13005 50814 35604 53782 87989 |
Giải năm |
0363 |
Giải sáu |
8892 0354 9119 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 3,43,5 | 4 | 1 | 4,9 | 8,9 | 2 | | 0,6 | 3 | 6,9 | 03,1,5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 4 | 3 | 6 | 3 | | 7 | 0 | | 8 | 0,2,9 | 1,3,8 | 9 | 0,2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
01275 |
Giải nhất |
19377 |
Giải nhì |
91978 |
Giải ba |
72587 90195 |
Giải tư |
06213 51803 72392 80783 57860 69968 05048 |
Giải năm |
6127 |
Giải sáu |
9781 2213 9140 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 8 | 1 | 32 | 9 | 2 | 7 | 0,12,3,8 | 3 | 3 | | 4 | 0,8 | 7,9 | 5 | 8 | | 6 | 0,8 | 2,7,8 | 7 | 5,7,8 | 4,5,6,7 | 8 | 1,3,7 | | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
15821 |
Giải nhất |
97793 |
Giải nhì |
83796 |
Giải ba |
54606 36002 |
Giải tư |
22246 43816 46520 72724 83397 22756 65434 |
Giải năm |
6421 |
Giải sáu |
6408 4167 0116 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,6,8 | 22 | 1 | 62 | 0 | 2 | 0,12,4 | 9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 6 | | 5 | 6 | 0,12,4,5 8,9 | 6 | 7,9 | 6,9 | 7 | | 0 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3,6,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
51297 |
Giải nhất |
95515 |
Giải nhì |
36049 |
Giải ba |
04272 03360 |
Giải tư |
13725 79504 99231 62627 78525 50882 99515 |
Giải năm |
4297 |
Giải sáu |
7077 4756 6963 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 52 | 7,8 | 2 | 52,7,9 | 6 | 3 | 1,9 | 0 | 4 | 9 | 12,22 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,3 | 2,7,92 | 7 | 2,7 | | 8 | 2 | 2,3,4 | 9 | 72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
43900 |
Giải nhất |
90268 |
Giải nhì |
12816 |
Giải ba |
85219 54496 |
Giải tư |
62619 33974 37221 34702 94658 43106 85120 |
Giải năm |
4822 |
Giải sáu |
5912 2890 2251 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,2,6 | 1,2,5 | 1 | 1,2,6,92 | 0,1,2 | 2 | 0,1,2 | | 3 | | 7 | 4 | | | 5 | 1,8 | 0,1,9 | 6 | 82 | | 7 | 4 | 5,62 | 8 | | 12 | 9 | 0,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
70405 |
Giải nhất |
56010 |
Giải nhì |
95831 |
Giải ba |
12557 12258 |
Giải tư |
99693 92930 86926 53613 00360 00865 46804 |
Giải năm |
0104 |
Giải sáu |
5171 3727 8166 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 42,5 | 3,7 | 1 | 0,3,4 | | 2 | 6,7 | 1,9 | 3 | 0,1 | 02,1 | 4 | | 0,6 | 5 | 7,82 | 2,6 | 6 | 0,5,6 | 2,5 | 7 | 1 | 52 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|