|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
524007 |
Giải nhất |
03770 |
Giải nhì |
60108 |
Giải ba |
16402 30197 |
Giải tư |
90634 23117 58143 29719 20247 34011 26904 |
Giải năm |
1922 |
Giải sáu |
9608 1123 0723 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,7,82 | 12 | 1 | 12,7,9 | 0,2 | 2 | 2,32 | 22,4 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 3,7 | | 5 | 9 | | 6 | | 0,1,4,9 | 7 | 0 | 02 | 8 | | 1,5 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
804688 |
Giải nhất |
85085 |
Giải nhì |
96133 |
Giải ba |
67783 60202 |
Giải tư |
16376 69355 61345 27544 59181 96175 68610 |
Giải năm |
6360 |
Giải sáu |
8114 1104 6670 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | | 3,8 | 3 | 3 | 0,1,4 | 4 | 4,5 | 4,5,7,8 | 5 | 5 | 7,8 | 6 | 0 | | 7 | 0,5,6 | 82 | 8 | 1,3,5,6 82 | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
561978 |
Giải nhất |
38074 |
Giải nhì |
15226 |
Giải ba |
69728 71154 |
Giải tư |
56545 67394 34939 26718 77745 73769 45285 |
Giải năm |
1604 |
Giải sáu |
1432 0964 3494 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 8 | 3 | 2 | 6,8 | | 3 | 2,5,9 | 0,52,6,7 92 | 4 | 52 | 3,42,8 | 5 | 42 | 2 | 6 | 4,9 | | 7 | 4,8 | 1,2,7 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
724248 |
Giải nhất |
74934 |
Giải nhì |
11168 |
Giải ba |
77633 83456 |
Giải tư |
50208 75099 90196 23962 00420 36249 24823 |
Giải năm |
2346 |
Giải sáu |
1632 0505 6074 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5,8 | | 1 | | 3,6 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 0,2,3,4 | 3,72 | 4 | 6,8,9 | 0 | 5 | 6 | 4,5,9 | 6 | 2,8 | | 7 | 42 | 0,4,6 | 8 | | 4,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
275232 |
Giải nhất |
26040 |
Giải nhì |
34663 |
Giải ba |
82635 19955 |
Giải tư |
36344 38652 60486 88310 95085 90102 47150 |
Giải năm |
5063 |
Giải sáu |
9801 7581 0357 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 1,2,5 | 0,8 | 1 | 0 | 0,3,5 | 2 | | 62 | 3 | 2,5 | 4 | 4 | 0,4 | 0,3,5,8 | 5 | 0,2,5,7 | 8 | 6 | 32 | 5 | 7 | 9 | | 8 | 1,5,6 | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
148691 |
Giải nhất |
13850 |
Giải nhì |
30857 |
Giải ba |
79217 30416 |
Giải tư |
66936 78267 07754 52818 65136 68870 63219 |
Giải năm |
0441 |
Giải sáu |
2850 2470 9199 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,72 | 0 | | 4,9 | 1 | 3,6,7,8 9 | | 2 | | 1 | 3 | 62 | 5,8 | 4 | 1 | | 5 | 02,4,7 | 1,32 | 6 | 7 | 1,5,6 | 7 | 02 | 1 | 8 | 4 | 1,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
849273 |
Giải nhất |
64728 |
Giải nhì |
08384 |
Giải ba |
62335 15104 |
Giải tư |
31051 28315 60293 51588 85160 74467 93808 |
Giải năm |
8463 |
Giải sáu |
8226 6303 7277 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,4,8 | 0,5 | 1 | 5 | | 2 | 6,8 | 0,6,7,9 | 3 | 5 | 0,8 | 4 | 7 | 1,3 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0,3,7 | 4,6,7 | 7 | 3,7 | 0,2,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|