|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
084710 |
Giải nhất |
48632 |
Giải nhì |
26094 |
Giải ba |
90992 88216 |
Giải tư |
83639 40930 13752 84318 58808 75396 95283 |
Giải năm |
4960 |
Giải sáu |
6876 7541 3404 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62 | 0 | 4,8 | 4 | 1 | 0,6,8 | 3,5,9 | 2 | | 8 | 3 | 0,2,9 | 0,7,9 | 4 | 1 | | 5 | 2 | 1,7,9 | 6 | 02 | | 7 | 4,6 | 0,1 | 8 | 3 | 3 | 9 | 2,4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
107122 |
Giải nhất |
49125 |
Giải nhì |
81128 |
Giải ba |
19542 51556 |
Giải tư |
19955 19539 62349 22456 61249 00640 86895 |
Giải năm |
8027 |
Giải sáu |
5276 7935 5144 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | | 1 | | 2,4 | 2 | 2,5,7,8 | 5 | 3 | 0,5,9 | 4 | 4 | 0,2,4,92 | 2,3,5,9 | 5 | 3,5,62 | 52,7 | 6 | | 2 | 7 | 6 | 2 | 8 | | 3,42 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
191816 |
Giải nhất |
28768 |
Giải nhì |
64272 |
Giải ba |
30893 38229 |
Giải tư |
30276 40466 09000 59331 38904 09339 13641 |
Giải năm |
7466 |
Giải sáu |
8595 4297 3216 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 3,4 | 1 | 62 | 7 | 2 | 9 | 9 | 3 | 1,9 | 0,5 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12,62,7 | 6 | 62,8 | 9 | 7 | 2,6 | 6,8 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | 3,5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
999553 |
Giải nhất |
58875 |
Giải nhì |
05763 |
Giải ba |
05532 27847 |
Giải tư |
45151 58385 62996 01829 55857 91927 44817 |
Giải năm |
4578 |
Giải sáu |
1088 3152 2528 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 52 | 1 | 3,7 | 3,5 | 2 | 7,8,9 | 1,5,6 | 3 | 2 | | 4 | 7 | 7,8 | 5 | 12,2,3,7 | 9 | 6 | 3 | 1,2,4,5 | 7 | 5,8 | 2,7,8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
696373 |
Giải nhất |
65291 |
Giải nhì |
84845 |
Giải ba |
02848 75641 |
Giải tư |
21570 22640 93736 10616 12783 13941 12327 |
Giải năm |
1665 |
Giải sáu |
8154 0288 6115 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 42,9 | 1 | 5,6 | 2 | 2 | 2,7 | 7,82 | 3 | 6 | 5 | 4 | 0,12,5,8 | 1,4,6 | 5 | 4 | 1,3 | 6 | 5 | 2 | 7 | 0,3 | 4,8 | 8 | 32,8 | | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
761133 |
Giải nhất |
02450 |
Giải nhì |
93313 |
Giải ba |
54033 97432 |
Giải tư |
21044 94697 28153 70415 90712 15322 51072 |
Giải năm |
1357 |
Giải sáu |
3544 9981 9494 |
Giải bảy |
123 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 8 | 1 | 2,3,5 | 1,2,3,7 | 2 | 2,3 | 1,2,32,5 | 3 | 2,32 | 42,9 | 4 | 42 | 1 | 5 | 0,3,7 | | 6 | 8 | 5,9 | 7 | 2 | 6 | 8 | 1 | | 9 | 4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
496273 |
Giải nhất |
54374 |
Giải nhì |
62204 |
Giải ba |
13649 06120 |
Giải tư |
46647 69225 60858 46361 88373 67460 38003 |
Giải năm |
8696 |
Giải sáu |
9509 1697 5233 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 3,4,9 | 6 | 1 | | | 2 | 0,5 | 0,3,72 | 3 | 3,9 | 0,7 | 4 | 0,7,9 | 2 | 5 | 8 | 9 | 6 | 0,1 | 4,9 | 7 | 32,4 | 5 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|