|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
164521 |
Giải nhất |
58985 |
Giải nhì |
65633 |
Giải ba |
52255 34075 |
Giải tư |
78038 59623 24272 88745 67418 09721 24660 |
Giải năm |
4760 |
Giải sáu |
1775 8965 2150 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | | 22,7 | 1 | 8 | 6,7 | 2 | 12,3 | 2,3 | 3 | 3,8 | | 4 | 5 | 4,5,6,72 8 | 5 | 0,5 | | 6 | 02,2,5 | | 7 | 1,2,52 | 1,3 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
202236 |
Giải nhất |
04717 |
Giải nhì |
60487 |
Giải ba |
83988 28424 |
Giải tư |
57207 75552 67384 59799 73618 96033 90794 |
Giải năm |
5600 |
Giải sáu |
4967 2896 2470 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,7,8 | | 1 | 7,8 | 5 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,6 | 2,8,9 | 4 | 0 | | 5 | 2 | 3,9 | 6 | 7 | 0,1,6,8 | 7 | 0 | 0,1,8 | 8 | 4,7,8 | 9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
031554 |
Giải nhất |
89101 |
Giải nhì |
48376 |
Giải ba |
62322 85359 |
Giải tư |
82031 95581 93571 87651 90970 95546 48422 |
Giải năm |
3919 |
Giải sáu |
9512 6257 1280 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1 | 0,3,5,7 8 | 1 | 2,9 | 1,22 | 2 | 22 | | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 6 | | 5 | 1,4,6,7 9 | 3,4,5,7 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,6 | | 8 | 0,1 | 1,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
391325 |
Giải nhất |
72921 |
Giải nhì |
69646 |
Giải ba |
20765 57711 |
Giải tư |
12975 17479 48483 45570 44670 55773 72532 |
Giải năm |
7207 |
Giải sáu |
1819 0750 8010 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,72,9 | 0 | 5,7 | 1,2 | 1 | 0,1,9 | 3 | 2 | 1,5 | 7,8 | 3 | 2 | | 4 | 6 | 0,2,6,7 | 5 | 0 | 4 | 6 | 5 | 0 | 7 | 02,3,5,9 | | 8 | 3 | 1,7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
185011 |
Giải nhất |
00807 |
Giải nhì |
31033 |
Giải ba |
50854 34001 |
Giải tư |
38432 89327 85524 74949 19881 48981 89308 |
Giải năm |
2911 |
Giải sáu |
2548 1892 6080 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,8 | 0,12,82 | 1 | 12 | 3,9 | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 2,3 | 2,5,7 | 4 | 8,9 | | 5 | 4,6 | 5 | 6 | | 0,2 | 7 | 4 | 0,4 | 8 | 0,12 | 4 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
330543 |
Giải nhất |
81664 |
Giải nhì |
79741 |
Giải ba |
72137 54090 |
Giải tư |
36503 27223 54669 95488 64683 83115 52762 |
Giải năm |
8765 |
Giải sáu |
3147 2380 7404 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,4 | 4 | 1 | 5 | 6 | 2 | 3 | 0,2,4,5 8 | 3 | 7 | 0,6 | 4 | 1,3,7,9 | 1,6 | 5 | 3 | | 6 | 2,4,5,9 | 3,4 | 7 | | 8 | 8 | 0,3,8 | 4,6 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
533555 |
Giải nhất |
73746 |
Giải nhì |
89528 |
Giải ba |
68465 49485 |
Giải tư |
58226 65351 24874 51828 74011 07107 48616 |
Giải năm |
5017 |
Giải sáu |
3687 8514 5118 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 1,5 | 1 | 0,1,4,62 7,8 | | 2 | 6,82 | | 3 | | 1,7 | 4 | 6 | 5,6,8 | 5 | 1,5 | 12,2,4 | 6 | 5 | 0,1,8 | 7 | 4 | 1,22 | 8 | 5,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|