|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
237080 |
Giải nhất |
53326 |
Giải nhì |
65829 |
Giải ba |
73455 50086 |
Giải tư |
65276 94960 20157 66548 42369 84178 17669 |
Giải năm |
8524 |
Giải sáu |
3032 5131 0907 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 3 | 1 | | 3 | 2 | 4,6,9 | | 3 | 1,2 | 2 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,72 | 2,7,8 | 6 | 0,92 | 0,52 | 7 | 6,8 | 4,7 | 8 | 0,6,9 | 2,62,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
246908 |
Giải nhất |
07420 |
Giải nhì |
70435 |
Giải ba |
43126 06182 |
Giải tư |
60753 68953 73030 26722 85588 06700 13071 |
Giải năm |
0553 |
Giải sáu |
1335 3839 7173 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,8 | 7 | 1 | | 2,8 | 2 | 0,2,4,6 | 53,7 | 3 | 0,52,92 | 2 | 4 | | 32 | 5 | 33 | 2 | 6 | | | 7 | 1,3 | 0,8 | 8 | 2,8 | 32 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
932999 |
Giải nhất |
30713 |
Giải nhì |
57246 |
Giải ba |
46932 13731 |
Giải tư |
77685 63690 92934 75156 63791 59045 70974 |
Giải năm |
2458 |
Giải sáu |
8467 9217 8053 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 3,9 | 1 | 0,3,7 | 3 | 2 | | 1,5 | 3 | 1,2,4 | 3,7 | 4 | 5,6 | 4,8 | 5 | 3,6,8 | 4,5 | 6 | 7,9 | 1,6 | 7 | 4 | 5 | 8 | 5 | 6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
170766 |
Giải nhất |
09969 |
Giải nhì |
10062 |
Giải ba |
35691 68669 |
Giải tư |
53340 85175 18959 93811 93100 44853 24391 |
Giải năm |
8013 |
Giải sáu |
2005 3469 0219 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,5 | 1,92 | 1 | 1,3,9 | 6 | 2 | 5 | 1,5 | 3 | | | 4 | 0 | 0,2,7 | 5 | 3,9 | 6,7 | 6 | 2,6,93 | | 7 | 5,6 | | 8 | | 1,5,63 | 9 | 12 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
137564 |
Giải nhất |
98079 |
Giải nhì |
44118 |
Giải ba |
82123 28810 |
Giải tư |
72793 99497 86208 00781 59681 11586 24973 |
Giải năm |
2862 |
Giải sáu |
5491 2253 4790 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | 82,9 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 3 | 2,5,72,9 | 3 | | 5,6 | 4 | | | 5 | 3,4 | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 7 | 32,9 | 0,1 | 8 | 12,6 | 7 | 9 | 0,1,3,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
403951 |
Giải nhất |
62396 |
Giải nhì |
40705 |
Giải ba |
65640 90179 |
Giải tư |
64194 00539 37472 63961 50468 71265 48961 |
Giải năm |
8704 |
Giải sáu |
2845 9604 8126 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 42,5 | 5,62 | 1 | | 7 | 2 | 0,6 | | 3 | 9 | 02,9 | 4 | 0,5,8 | 0,4,6 | 5 | 1 | 2,9 | 6 | 12,5,8 | | 7 | 2,9 | 4,6 | 8 | | 3,7 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
875098 |
Giải nhất |
45572 |
Giải nhì |
70667 |
Giải ba |
13332 21397 |
Giải tư |
37799 95679 99855 31010 81830 67548 70409 |
Giải năm |
3769 |
Giải sáu |
4992 6766 1237 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 4 | 1 | 0 | 0,3,7,9 | 2 | | | 3 | 0,2,7 | | 4 | 1,8 | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6,7,9 | 3,6,9 | 7 | 2,9 | 4,9 | 8 | | 0,6,7,9 | 9 | 2,7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|