|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
567574 |
Giải nhất |
22406 |
Giải nhì |
99617 |
Giải ba |
24760 04564 |
Giải tư |
99501 28678 85801 38139 07764 41261 17800 |
Giải năm |
4136 |
Giải sáu |
4802 6704 3728 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12,2,4 6 | 02,6,8 | 1 | 7 | 0 | 2 | 8 | | 3 | 4,6,9 | 0,3,62,7 | 4 | | | 5 | | 0,3 | 6 | 0,1,42 | 1 | 7 | 4,8 | 2,7 | 8 | 1 | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
542977 |
Giải nhất |
46806 |
Giải nhì |
01699 |
Giải ba |
83071 48855 |
Giải tư |
90227 16260 18248 01523 82561 71678 28384 |
Giải năm |
3289 |
Giải sáu |
8871 4781 0403 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,6 | 1,6,72,8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 2 | 8 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,1 | 2,7 | 7 | 12,7,8 | 4,7 | 8 | 1,4,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
465219 |
Giải nhất |
63446 |
Giải nhì |
85389 |
Giải ba |
93770 92639 |
Giải tư |
34816 95534 74598 74434 06697 44261 18316 |
Giải năm |
9876 |
Giải sáu |
5671 8328 6025 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 6,7 | 1 | 62,9 | 6 | 2 | 5,8 | | 3 | 42,9 | 32 | 4 | 0,6 | 2 | 5 | | 12,4,7 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | 0,1,6 | 2,9 | 8 | 9 | 1,3,8 | 9 | 7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
355050 |
Giải nhất |
19019 |
Giải nhì |
13386 |
Giải ba |
99616 54026 |
Giải tư |
34270 53006 30756 11908 43606 95905 25130 |
Giải năm |
0196 |
Giải sáu |
3105 0602 7698 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,52,62,8 | | 1 | 6,9 | 0,3 | 2 | 62 | | 3 | 0,2 | | 4 | | 02 | 5 | 0,6 | 02,1,22,5 8,9 | 6 | | | 7 | 0 | 0,9 | 8 | 6 | 1 | 9 | 6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
489719 |
Giải nhất |
34478 |
Giải nhì |
89131 |
Giải ba |
13784 35845 |
Giải tư |
81952 53347 82320 03744 12901 64056 70309 |
Giải năm |
0981 |
Giải sáu |
6820 7747 7892 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,9 | 0,3,8 | 1 | 9 | 5,9 | 2 | 02 | | 3 | 1 | 4,8,9 | 4 | 4,5,72 | 4 | 5 | 2,62 | 52 | 6 | | 42 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,4 | 0,1 | 9 | 2,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
313247 |
Giải nhất |
85027 |
Giải nhì |
69340 |
Giải ba |
04184 69967 |
Giải tư |
76044 62217 61559 83493 34010 28562 83423 |
Giải năm |
0993 |
Giải sáu |
8422 0090 9952 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | 6 | 1 | 0,7 | 2,5,6,8 | 2 | 2,3,7 | 2,92 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,4,7 | | 5 | 2,9 | | 6 | 1,2,7 | 1,2,4,6 | 7 | | | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 0,32 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
123831 |
Giải nhất |
04224 |
Giải nhì |
29858 |
Giải ba |
04894 80513 |
Giải tư |
23960 49902 10252 27168 15164 70257 19477 |
Giải năm |
1964 |
Giải sáu |
0073 9645 3232 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0,3,5 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | 1,2 | 2,62,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,7,8 | | 6 | 02,42,8 | 5,7 | 7 | 3,7 | 5,6 | 8 | | 9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|