|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
44490 |
Giải nhất |
33984 |
Giải nhì |
45122 |
Giải ba |
06545 58428 |
Giải tư |
36197 66889 35783 60576 91382 16112 65076 |
Giải năm |
5876 |
Giải sáu |
9092 6785 9197 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,8 | | 1 | 2 | 0,1,2,8 9 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | | 8 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | | 73 | 6 | | 92 | 7 | 63 | 0,2 | 8 | 2,3,4,5 9 | 8 | 9 | 0,2,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
94982 |
Giải nhất |
64374 |
Giải nhì |
39600 |
Giải ba |
44455 13006 |
Giải tư |
68995 94780 52072 35923 03902 45184 06032 |
Giải năm |
6497 |
Giải sáu |
8831 9744 5990 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,92 | 0 | 0,2,6,9 | 3 | 1 | | 0,3,7,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,2 | 4,7,8 | 4 | 4 | 5,9 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 9 | 7 | 2,4 | | 8 | 0,2,4 | 0 | 9 | 02,5,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
23791 |
Giải nhất |
22193 |
Giải nhì |
33567 |
Giải ba |
59016 51422 |
Giải tư |
01435 88584 51396 28179 72272 67578 83847 |
Giải năm |
4183 |
Giải sáu |
2713 7542 3307 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,8,9 | 1 | 3,6 | 2,4,7 | 2 | 2 | 1,8,9 | 3 | 5 | 8 | 4 | 1,2,7 | 3 | 5 | | 1,9 | 6 | 7 | 0,4,6 | 7 | 2,8,9 | 7 | 8 | 1,3,4 | 7 | 9 | 1,3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
63366 |
Giải nhất |
18485 |
Giải nhì |
87809 |
Giải ba |
25215 53079 |
Giải tư |
24450 12088 25294 91778 25714 54732 16735 |
Giải năm |
6936 |
Giải sáu |
2946 0436 6950 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1,4,5 | 3 | 2 | | | 3 | 2,5,62 | 1,6,9 | 4 | 6 | 1,3,8 | 5 | 02 | 32,4,6 | 6 | 4,6 | | 7 | 8,9 | 7,8 | 8 | 5,8 | 0,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
47473 |
Giải nhất |
99132 |
Giải nhì |
50155 |
Giải ba |
20295 76153 |
Giải tư |
25878 24867 20609 97911 81479 34867 14459 |
Giải năm |
0517 |
Giải sáu |
3217 2623 9872 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1 | 1 | 1,72 | 3,7 | 2 | 3 | 2,5,7 | 3 | 2,6 | | 4 | | 5,6,9 | 5 | 3,5,9 | 3 | 6 | 5,72 | 12,62 | 7 | 2,3,8,9 | 7 | 8 | | 0,5,7 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
24440 |
Giải nhất |
31498 |
Giải nhì |
60024 |
Giải ba |
20383 51436 |
Giải tư |
71663 52514 81486 92310 75373 71039 65743 |
Giải năm |
4812 |
Giải sáu |
6588 0005 9066 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,5 | 0,4 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 4 | 4,6,7,8 | 3 | 6,9 | 1,2 | 4 | 0,1,3 | 0 | 5 | | 3,6,8 | 6 | 3,6 | | 7 | 3 | 8,9 | 8 | 3,6,8 | 3 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
28427 |
Giải nhất |
44879 |
Giải nhì |
74163 |
Giải ba |
31156 93009 |
Giải tư |
96334 41242 10135 41386 18009 23953 44389 |
Giải năm |
2303 |
Giải sáu |
1167 6050 7416 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7,92 | | 1 | 6 | 4,5 | 2 | 7 | 0,5,6 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 2 | 3 | 5 | 0,2,3,6 | 1,5,8 | 6 | 3,7 | 0,2,6 | 7 | 9 | | 8 | 6,9 | 02,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|