|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
275232 |
Giải nhất |
26040 |
Giải nhì |
34663 |
Giải ba |
82635 19955 |
Giải tư |
36344 38652 60486 88310 95085 90102 47150 |
Giải năm |
5063 |
Giải sáu |
9801 7581 0357 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 1,2,5 | 0,8 | 1 | 0 | 0,3,5 | 2 | | 62 | 3 | 2,5 | 4 | 4 | 0,4 | 0,3,5,8 | 5 | 0,2,5,7 | 8 | 6 | 32 | 5 | 7 | 9 | | 8 | 1,5,6 | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
148691 |
Giải nhất |
13850 |
Giải nhì |
30857 |
Giải ba |
79217 30416 |
Giải tư |
66936 78267 07754 52818 65136 68870 63219 |
Giải năm |
0441 |
Giải sáu |
2850 2470 9199 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,72 | 0 | | 4,9 | 1 | 3,6,7,8 9 | | 2 | | 1 | 3 | 62 | 5,8 | 4 | 1 | | 5 | 02,4,7 | 1,32 | 6 | 7 | 1,5,6 | 7 | 02 | 1 | 8 | 4 | 1,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
849273 |
Giải nhất |
64728 |
Giải nhì |
08384 |
Giải ba |
62335 15104 |
Giải tư |
31051 28315 60293 51588 85160 74467 93808 |
Giải năm |
8463 |
Giải sáu |
8226 6303 7277 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,4,8 | 0,5 | 1 | 5 | | 2 | 6,8 | 0,6,7,9 | 3 | 5 | 0,8 | 4 | 7 | 1,3 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0,3,7 | 4,6,7 | 7 | 3,7 | 0,2,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
886252 |
Giải nhất |
14858 |
Giải nhì |
78187 |
Giải ba |
70296 55741 |
Giải tư |
29505 09428 35450 28155 64350 04971 98753 |
Giải năm |
5830 |
Giải sáu |
7058 3651 2227 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 5 | 4,5,7 | 1 | | 5 | 2 | 4,7,8 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,5,6 | 5 | 02,1,2,3 5,82 | 9 | 6 | 5 | 2,8 | 7 | 1 | 2,52 | 8 | 7 | | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
449424 |
Giải nhất |
24320 |
Giải nhì |
51350 |
Giải ba |
13758 65507 |
Giải tư |
41502 37488 07007 34236 32858 96228 45113 |
Giải năm |
0270 |
Giải sáu |
9399 0224 4714 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 1,2,72 | 0 | 1 | 2,3,4 | 0,1 | 2 | 0,42,8 | 1 | 3 | 6 | 1,22 | 4 | | | 5 | 0,82 | 3 | 6 | | 02 | 7 | 0 | 2,52,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
668277 |
Giải nhất |
80109 |
Giải nhì |
10311 |
Giải ba |
70365 31977 |
Giải tư |
47317 94760 82249 08653 63612 46402 60335 |
Giải năm |
0800 |
Giải sáu |
2284 7407 6811 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,7,9 | 12,8 | 1 | 12,2,7 | 0,1 | 2 | 9 | 5 | 3 | 5 | 8 | 4 | 9 | 3,6 | 5 | 3 | | 6 | 0,5 | 0,1,72 | 7 | 72 | | 8 | 1,4 | 0,2,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
701334 |
Giải nhất |
37489 |
Giải nhì |
75050 |
Giải ba |
37825 68849 |
Giải tư |
46007 96176 67736 28303 59630 51284 54846 |
Giải năm |
1143 |
Giải sáu |
7241 6868 6460 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3,7 | 42 | 1 | | | 2 | 5 | 0,4 | 3 | 0,4,6 | 3,8 | 4 | 12,3,6,9 | 2 | 5 | 0 | 3,4,7 | 6 | 0,8 | 0,7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 4,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
444134 |
Giải nhất |
71496 |
Giải nhì |
67810 |
Giải ba |
36857 06257 |
Giải tư |
44230 17244 28157 23433 77727 61251 51618 |
Giải năm |
4450 |
Giải sáu |
8869 6160 3401 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 | 0 | 1 | 0,5,6 | 1 | 0,8 | | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 0,3,4 | 2,3,4 | 4 | 4 | | 5 | 0,1,73 | 9 | 6 | 0,1,9 | 2,53 | 7 | | 1 | 8 | | 6 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|