|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
385562 |
Giải nhất |
65096 |
Giải nhì |
91898 |
Giải ba |
01361 28666 |
Giải tư |
30187 19753 01754 01883 29857 58393 12796 |
Giải năm |
5843 |
Giải sáu |
8417 4719 8855 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 7,9 | 6 | 2 | | 4,5,8,9 | 3 | | 5,7 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 3,4,5,7 | 6,92 | 6 | 1,2,6 | 1,4,5,8 | 7 | 4 | 9 | 8 | 3,7 | 1 | 9 | 3,62,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
730073 |
Giải nhất |
36208 |
Giải nhì |
47140 |
Giải ba |
79325 04200 |
Giải tư |
43898 13234 37331 14587 39065 72091 66770 |
Giải năm |
9335 |
Giải sáu |
6166 4406 9785 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7 | 0 | 02,6,8 | 3,9 | 1 | | | 2 | 5 | 6,7 | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 0 | 2,3,6,8 | 5 | | 0,6 | 6 | 3,5,6 | 8 | 7 | 0,3 | 0,9 | 8 | 5,7 | | 9 | 1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
31798 |
Giải nhất |
89054 |
Giải nhì |
54245 |
Giải ba |
15373 68212 |
Giải tư |
79087 38289 58882 16722 39026 38082 48521 |
Giải năm |
9083 |
Giải sáu |
1984 9317 3534 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 2,7 | 1,2,82 | 2 | 1,2,6 | 5,7,8 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 3,4,6 | 2,5 | 6 | | 1,8 | 7 | 3 | 9 | 8 | 22,3,4,7 9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
260287 |
Giải nhất |
30642 |
Giải nhì |
37731 |
Giải ba |
86919 37256 |
Giải tư |
72509 98664 89518 63793 00227 15801 08725 |
Giải năm |
3392 |
Giải sáu |
2874 6848 4603 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,9 | 0,3 | 1 | 8,9 | 4,9 | 2 | 5,7 | 0,9 | 3 | 1,9 | 6,7 | 4 | 2,8 | 2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 7 | 0,1,3 | 9 | 2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
672762 |
Giải nhất |
43348 |
Giải nhì |
11234 |
Giải ba |
90277 67589 |
Giải tư |
83332 66740 15520 04759 71072 30661 01178 |
Giải năm |
0599 |
Giải sáu |
7345 4261 5054 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0 | 62 | 1 | 4 | 3,6,7 | 2 | 0 | | 3 | 2,4 | 1,3,5 | 4 | 0,5,8 | 4 | 5 | 4,9 | | 6 | 12,2 | 7 | 7 | 2,7,8 | 4,7 | 8 | 9 | 5,8,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
498992 |
Giải nhất |
75541 |
Giải nhì |
53171 |
Giải ba |
07290 48911 |
Giải tư |
84765 38628 68825 43621 20642 48691 65718 |
Giải năm |
1578 |
Giải sáu |
4878 5543 9549 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 1,2,4,7 9 | 1 | 1,8 | 4,9 | 2 | 1,5,8 | 4 | 3 | | 0,5 | 4 | 1,2,3,9 | 2,6 | 5 | 4 | | 6 | 5 | | 7 | 1,82 | 1,2,72 | 8 | | 4 | 9 | 0,1,2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
611769 |
Giải nhất |
68111 |
Giải nhì |
09013 |
Giải ba |
93413 22817 |
Giải tư |
14080 89605 92155 31021 45323 83321 91258 |
Giải năm |
7488 |
Giải sáu |
7655 1119 2245 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 1,22,4 | 1 | 1,32,4,7 9 | | 2 | 12,3 | 12,2 | 3 | | 1 | 4 | 1,5 | 0,4,52 | 5 | 52,8 | | 6 | 9 | 1 | 7 | | 5,8 | 8 | 0,8 | 1,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|