|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
330543 |
Giải nhất |
81664 |
Giải nhì |
79741 |
Giải ba |
72137 54090 |
Giải tư |
36503 27223 54669 95488 64683 83115 52762 |
Giải năm |
8765 |
Giải sáu |
3147 2380 7404 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,4 | 4 | 1 | 5 | 6 | 2 | 3 | 0,2,4,5 8 | 3 | 7 | 0,6 | 4 | 1,3,7,9 | 1,6 | 5 | 3 | | 6 | 2,4,5,9 | 3,4 | 7 | | 8 | 8 | 0,3,8 | 4,6 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
533555 |
Giải nhất |
73746 |
Giải nhì |
89528 |
Giải ba |
68465 49485 |
Giải tư |
58226 65351 24874 51828 74011 07107 48616 |
Giải năm |
5017 |
Giải sáu |
3687 8514 5118 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 1,5 | 1 | 0,1,4,62 7,8 | | 2 | 6,82 | | 3 | | 1,7 | 4 | 6 | 5,6,8 | 5 | 1,5 | 12,2,4 | 6 | 5 | 0,1,8 | 7 | 4 | 1,22 | 8 | 5,7 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
766403 |
Giải nhất |
80114 |
Giải nhì |
75359 |
Giải ba |
56103 95520 |
Giải tư |
29465 22693 48998 21734 42237 29547 51953 |
Giải năm |
6640 |
Giải sáu |
9205 1877 4821 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 32,5 | 2 | 1 | 4 | 6 | 2 | 0,1,3 | 02,2,5,9 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 0,7 | 0,6 | 5 | 3,9 | | 6 | 2,5 | 3,4,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 5 | 9 | 3,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
388232 |
Giải nhất |
89617 |
Giải nhì |
85134 |
Giải ba |
62061 96409 |
Giải tư |
40807 58434 85005 73739 54614 73832 77853 |
Giải năm |
1599 |
Giải sáu |
6105 5038 8553 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,7,9 | 6 | 1 | 4,7 | 32 | 2 | | 52 | 3 | 22,42,8,9 | 1,32,4 | 4 | 4 | 02,6 | 5 | 32 | | 6 | 1,5 | 0,1 | 7 | | 3 | 8 | | 0,3,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
732468 |
Giải nhất |
46415 |
Giải nhì |
46190 |
Giải ba |
58218 01426 |
Giải tư |
28230 39547 66131 12070 64383 96250 30160 |
Giải năm |
0311 |
Giải sáu |
6203 3609 7088 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62,7 9 | 0 | 3,9 | 1,3 | 1 | 1,5,8 | | 2 | 6 | 0,7,8 | 3 | 0,1 | | 4 | 7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 6 | 02,8 | 4 | 7 | 0,3 | 1,6,8 | 8 | 3,8 | 0 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
454464 |
Giải nhất |
08339 |
Giải nhì |
06685 |
Giải ba |
86528 60117 |
Giải tư |
22686 56897 07984 11426 05178 75215 61784 |
Giải năm |
8504 |
Giải sáu |
6308 6856 8206 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 7 | 1 | 5,7 | | 2 | 6,8 | 3 | 3 | 3,9 | 0,6,82 | 4 | | 1,8 | 5 | 6 | 0,2,5,8 | 6 | 4 | 1,9 | 7 | 1,8 | 0,2,7 | 8 | 42,5,6 | 3 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|