|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
48733 |
Giải nhất |
78308 |
Giải nhì |
09061 |
Giải ba |
73886 61165 |
Giải tư |
51735 75256 36536 50742 47171 03934 79527 |
Giải năm |
8849 |
Giải sáu |
0040 1290 4806 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6,8 | 6,7 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,72 | 3 | 3 | 3,4,5,6 | 3 | 4 | 0,2,9 | 3,6 | 5 | 6 | 0,3,5,8 | 6 | 1,5 | 22 | 7 | 1 | 0 | 8 | 6 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
24644 |
Giải nhất |
03582 |
Giải nhì |
09718 |
Giải ba |
73057 41979 |
Giải tư |
32367 34376 76520 84824 32060 01121 57994 |
Giải năm |
7870 |
Giải sáu |
5684 7800 6957 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,6,7 | 0 | 02 | 2 | 1 | 8 | 8 | 2 | 0,1,4 | | 3 | | 2,4,8,9 | 4 | 4 | | 5 | 72 | 6,7 | 6 | 0,6,7 | 52,6 | 7 | 0,6,9 | 1 | 8 | 2,4 | 7 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
73737 |
Giải nhất |
73099 |
Giải nhì |
75775 |
Giải ba |
14643 64653 |
Giải tư |
54781 56424 40355 66371 27248 40730 42435 |
Giải năm |
5678 |
Giải sáu |
2901 7553 5916 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,3,7,8 | 1 | 6 | | 2 | 3,4 | 2,4,52 | 3 | 0,1,5,7 | 2 | 4 | 3,8 | 3,5,7 | 5 | 32,5 | 1 | 6 | | 3 | 7 | 1,5,8 | 4,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31184 |
Giải nhất |
11251 |
Giải nhì |
59467 |
Giải ba |
02707 04421 |
Giải tư |
95563 82893 49924 75512 53252 89739 43524 |
Giải năm |
0878 |
Giải sáu |
1323 6033 6830 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 2,5 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,3,42 | 2,3,6,9 | 3 | 0,3,5,9 | 22,8 | 4 | | 3,9 | 5 | 1,2 | | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4 | 3 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
34272 |
Giải nhất |
77717 |
Giải nhì |
36903 |
Giải ba |
26457 35656 |
Giải tư |
16186 86728 94421 14151 71385 02516 76617 |
Giải năm |
2528 |
Giải sáu |
0085 9632 5311 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,2,5,6 | 1 | 1,6,72 | 3,7 | 2 | 1,82 | 0 | 3 | 0,2 | | 4 | | 82 | 5 | 1,6,7 | 1,5,8 | 6 | 1 | 12,5 | 7 | 2 | 22 | 8 | 52,6 | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
27969 |
Giải nhất |
87293 |
Giải nhì |
65738 |
Giải ba |
86845 83152 |
Giải tư |
85903 73608 12101 52336 01268 85197 08477 |
Giải năm |
4373 |
Giải sáu |
6690 9172 5935 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,8 | 0,5 | 1 | | 5,7 | 2 | | 0,7,9 | 3 | 5,6,8 | | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 7,8,9 | 6,7,9 | 7 | 2,3,7 | 0,3,6 | 8 | | 6 | 9 | 0,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
23533 |
Giải nhất |
40290 |
Giải nhì |
35135 |
Giải ba |
78493 28430 |
Giải tư |
99849 47130 14571 81596 40104 28717 19615 |
Giải năm |
8715 |
Giải sáu |
7219 3981 7079 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 4,7 | 7,8 | 1 | 52,7,9 | | 2 | | 3,9 | 3 | 02,3,5 | 0,5 | 4 | 9 | 12,3 | 5 | 4 | 9 | 6 | | 0,1 | 7 | 1,9 | | 8 | 1 | 1,4,7 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|