|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
267182 |
Giải nhất |
29200 |
Giải nhì |
37886 |
Giải ba |
45568 01704 |
Giải tư |
34372 10678 08601 35450 50425 47973 68538 |
Giải năm |
2527 |
Giải sáu |
6748 5355 6780 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,4 | 0 | 1 | | 6,7,8 | 2 | 3,5,7 | 2,7 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 0,5 | 8 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 2,3,8 | 3,4,6,7 | 8 | 0,2,6 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
495090 |
Giải nhất |
57706 |
Giải nhì |
84236 |
Giải ba |
67851 30082 |
Giải tư |
01778 90219 58935 32367 13701 84020 08417 |
Giải năm |
6135 |
Giải sáu |
2269 5980 3405 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,5,6 | 0,5 | 1 | 7,9 | 8 | 2 | 0 | 7 | 3 | 52,6 | | 4 | | 0,32 | 5 | 1,8 | 0,3 | 6 | 7,9 | 1,6 | 7 | 3,8 | 5,7 | 8 | 0,2 | 1,6 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
847958 |
Giải nhất |
47524 |
Giải nhì |
94750 |
Giải ba |
22257 58511 |
Giải tư |
65684 73433 17233 90565 14562 57740 36930 |
Giải năm |
6983 |
Giải sáu |
2960 5563 2822 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 2,6 | 2 | 2,4 | 32,6,8 | 3 | 0,32 | 2,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0,7,8,9 | | 6 | 0,2,3,5 8 | 5 | 7 | | 5,6 | 8 | 3,4 | 5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
414138 |
Giải nhất |
59236 |
Giải nhì |
72287 |
Giải ba |
33509 20590 |
Giải tư |
39840 37284 77123 56584 78376 84657 88562 |
Giải năm |
5446 |
Giải sáu |
8723 9705 1298 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 5,9 | | 1 | | 3,6 | 2 | 32 | 22 | 3 | 2,6,8 | 5,82 | 4 | 0,6 | 0 | 5 | 4,7 | 3,4,7 | 6 | 2 | 5,8 | 7 | 6 | 3,9 | 8 | 42,7 | 0 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
038400 |
Giải nhất |
71776 |
Giải nhì |
87728 |
Giải ba |
42967 08722 |
Giải tư |
07795 49403 85013 31407 13279 87119 87504 |
Giải năm |
9609 |
Giải sáu |
0556 0107 5263 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,4 72,9 | | 1 | 3,9 | 0,2 | 2 | 2,8 | 0,1,6 | 3 | | 0 | 4 | | 9 | 5 | 6,9 | 5,7 | 6 | 3,7 | 02,6 | 7 | 6,9 | 2 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
439854 |
Giải nhất |
49553 |
Giải nhì |
63392 |
Giải ba |
60933 98148 |
Giải tư |
55163 53321 56852 51273 73220 52642 45170 |
Giải năm |
1713 |
Giải sáu |
2695 1517 1419 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | | 2 | 1 | 3,7,9 | 4,5,9 | 2 | 0,1 | 1,3,5,6 7 | 3 | 3 | 5 | 4 | 2,8 | 9 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 3 | 1 | 7 | 02,3 | 4 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
797727 |
Giải nhất |
39960 |
Giải nhì |
09546 |
Giải ba |
65342 31390 |
Giải tư |
11790 73349 47013 49040 68710 89083 45446 |
Giải năm |
1435 |
Giải sáu |
5596 7872 4241 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,92 | 0 | 9 | 4 | 1 | 0,3 | 4,7 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 5 | 9 | 4 | 0,1,2,62 9 | 3 | 5 | | 42,9 | 6 | 0 | 2 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 0,4 | 9 | 02,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|