|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
925373 |
Giải nhất |
51086 |
Giải nhì |
12035 |
Giải ba |
36271 89291 |
Giải tư |
15768 24704 15987 52468 82288 98024 68822 |
Giải năm |
5736 |
Giải sáu |
4992 0802 3458 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 7,8,92 | 1 | | 0,2,9 | 2 | 2,4 | 7 | 3 | 5,6 | 0,2 | 4 | | 3 | 5 | 8 | 3,8 | 6 | 82 | 8 | 7 | 1,3 | 5,62,8 | 8 | 1,6,7,8 | | 9 | 12,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
678265 |
Giải nhất |
55145 |
Giải nhì |
18254 |
Giải ba |
69140 90519 |
Giải tư |
70425 52579 83325 81564 84483 72220 21073 |
Giải năm |
8719 |
Giải sáu |
5832 5189 1572 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | | 1 | 92 | 3,7 | 2 | 0,52,8 | 7,8 | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 0,5 | 22,4,62 | 5 | 4 | | 6 | 4,52 | | 7 | 2,3,9 | 2 | 8 | 3,9 | 12,7,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
587349 |
Giải nhất |
50048 |
Giải nhì |
86804 |
Giải ba |
43469 36062 |
Giải tư |
97741 81158 78467 19754 80160 54189 58388 |
Giải năm |
7683 |
Giải sáu |
4090 6691 9721 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4 | 2,4,9 | 1 | | 62 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 1,8,9 | 3 | 5 | 4,8 | | 6 | 0,22,7,9 | 6 | 7 | | 4,5,8 | 8 | 3,8,9 | 4,6,8 | 9 | 0,1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
969658 |
Giải nhất |
52422 |
Giải nhì |
78478 |
Giải ba |
28109 90186 |
Giải tư |
02488 19490 81551 76085 77463 25563 12953 |
Giải năm |
5975 |
Giải sáu |
7497 7964 6625 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 9 | 5 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2,5 | 5,62 | 3 | | 6 | 4 | | 2,7,8 | 5 | 1,3,8 | 8 | 6 | 32,4 | 1,9 | 7 | 0,5,8 | 5,7,8 | 8 | 5,6,8 | 0 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
419667 |
Giải nhất |
24554 |
Giải nhì |
54538 |
Giải ba |
92006 23799 |
Giải tư |
82548 22065 12583 48443 45179 46050 31219 |
Giải năm |
0880 |
Giải sáu |
8090 5988 3192 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 6 | | 1 | 9 | 9 | 2 | | 4,8 | 3 | 5,8 | 4,5 | 4 | 3,4,8 | 3,6 | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 9 | 3,4,8 | 8 | 0,3,8 | 1,7,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
591824 |
Giải nhất |
94559 |
Giải nhì |
89620 |
Giải ba |
07644 11488 |
Giải tư |
43985 59033 01828 67228 13542 11014 94462 |
Giải năm |
9012 |
Giải sáu |
7220 6596 3957 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | | | 1 | 2,4 | 1,4,6 | 2 | 02,4,82 | 3 | 3 | 3,7 | 1,2,4 | 4 | 2,4 | 8 | 5 | 0,7,9 | 9 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | | 22,8 | 8 | 5,8 | 5 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
500119 |
Giải nhất |
87310 |
Giải nhì |
25064 |
Giải ba |
55366 16408 |
Giải tư |
66049 57938 33683 73621 21093 15675 80128 |
Giải năm |
2371 |
Giải sáu |
1167 0257 0013 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,8 | 2,7 | 1 | 0,3,9 | | 2 | 1,8 | 1,8,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 7 | 6 | 6 | 4,6,7 | 5,6 | 7 | 0,1,5 | 0,2,3 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|