|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
622943 |
Giải nhất |
95302 |
Giải nhì |
46061 |
Giải ba |
32740 56623 |
Giải tư |
82939 85544 43134 37096 41687 34208 28416 |
Giải năm |
9537 |
Giải sáu |
1274 5386 5693 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,8 | 6 | 1 | 6 | 0 | 2 | 3 | 2,3,4,9 | 3 | 3,4,7,9 | 3,4,7 | 4 | 0,3,4 | | 5 | | 1,8,9 | 6 | 1 | 3,8 | 7 | 4 | 0 | 8 | 0,6,7 | 3 | 9 | 3,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
554472 |
Giải nhất |
26488 |
Giải nhì |
85295 |
Giải ba |
90492 64891 |
Giải tư |
21093 21316 96322 41063 08015 92373 97030 |
Giải năm |
0425 |
Giải sáu |
5509 0413 0188 |
Giải bảy |
208 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8,9 | 9 | 1 | 0,3,5,6 | 2,7,9 | 2 | 2,5 | 1,6,7,9 | 3 | 0 | | 4 | | 1,2,9 | 5 | | 1 | 6 | 3 | | 7 | 2,3 | 0,82 | 8 | 82 | 0 | 9 | 1,2,3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
844981 |
Giải nhất |
07520 |
Giải nhì |
30957 |
Giải ba |
44587 30987 |
Giải tư |
26318 59108 72782 13641 58690 44584 52054 |
Giải năm |
0670 |
Giải sáu |
1398 2500 9870 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,72,9 | 0 | 0,8 | 4,82,9 | 1 | 8 | 8 | 2 | 0 | | 3 | | 5,8 | 4 | 1 | | 5 | 4,7 | | 6 | | 5,82 | 7 | 02 | 0,1,9 | 8 | 12,2,4,72 | | 9 | 0,1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
934400 |
Giải nhất |
59088 |
Giải nhì |
48034 |
Giải ba |
33335 89360 |
Giải tư |
62036 57749 29141 70924 18168 14565 32234 |
Giải năm |
8140 |
Giải sáu |
0953 8956 6277 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,3 | 4,5 | 1 | | | 2 | 4 | 0,5 | 3 | 42,5,6 | 2,32 | 4 | 0,1,9 | 3,6 | 5 | 1,3,6 | 3,5 | 6 | 0,5,8 | 7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
431415 |
Giải nhất |
03579 |
Giải nhì |
98067 |
Giải ba |
93815 79693 |
Giải tư |
47311 25373 84112 60566 43885 56588 72999 |
Giải năm |
2647 |
Giải sáu |
8646 9821 4765 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2 | 1 | 1,2,52 | 1 | 2 | 1 | 7,9 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 6,7 | 12,6,8 | 5 | | 4,6 | 6 | 5,6,7 | 4,6 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 5,8 | 3,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
209047 |
Giải nhất |
24637 |
Giải nhì |
25030 |
Giải ba |
74705 27092 |
Giải tư |
36698 95496 65253 96751 29693 87548 46169 |
Giải năm |
5325 |
Giải sáu |
3460 5052 5038 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5 | 5 | 1 | | 5,9 | 2 | 4,5,9 | 5,9 | 3 | 0,7,8 | 2 | 4 | 7,8 | 0,2 | 5 | 1,2,3 | 9 | 6 | 0,9 | 3,4 | 7 | | 3,4,9 | 8 | | 2,6 | 9 | 2,3,6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
413459 |
Giải nhất |
00337 |
Giải nhì |
69108 |
Giải ba |
30173 00289 |
Giải tư |
23525 25104 53136 71171 35902 55316 81146 |
Giải năm |
5008 |
Giải sáu |
2267 6833 0879 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,82 | 7 | 1 | 6 | 0 | 2 | 5,9 | 3,7 | 3 | 3,6,7 | 0 | 4 | 6 | 2 | 5 | 7,9 | 1,3,4 | 6 | 7 | 3,5,6 | 7 | 1,3,9 | 02 | 8 | 9 | 2,5,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|