|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
587349 |
Giải nhất |
50048 |
Giải nhì |
86804 |
Giải ba |
43469 36062 |
Giải tư |
97741 81158 78467 19754 80160 54189 58388 |
Giải năm |
7683 |
Giải sáu |
4090 6691 9721 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4 | 2,4,9 | 1 | | 62 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 1,8,9 | 3 | 5 | 4,8 | | 6 | 0,22,7,9 | 6 | 7 | | 4,5,8 | 8 | 3,8,9 | 4,6,8 | 9 | 0,1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
969658 |
Giải nhất |
52422 |
Giải nhì |
78478 |
Giải ba |
28109 90186 |
Giải tư |
02488 19490 81551 76085 77463 25563 12953 |
Giải năm |
5975 |
Giải sáu |
7497 7964 6625 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 9 | 5 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2,5 | 5,62 | 3 | | 6 | 4 | | 2,7,8 | 5 | 1,3,8 | 8 | 6 | 32,4 | 1,9 | 7 | 0,5,8 | 5,7,8 | 8 | 5,6,8 | 0 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
419667 |
Giải nhất |
24554 |
Giải nhì |
54538 |
Giải ba |
92006 23799 |
Giải tư |
82548 22065 12583 48443 45179 46050 31219 |
Giải năm |
0880 |
Giải sáu |
8090 5988 3192 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 6 | | 1 | 9 | 9 | 2 | | 4,8 | 3 | 5,8 | 4,5 | 4 | 3,4,8 | 3,6 | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 9 | 3,4,8 | 8 | 0,3,8 | 1,7,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
591824 |
Giải nhất |
94559 |
Giải nhì |
89620 |
Giải ba |
07644 11488 |
Giải tư |
43985 59033 01828 67228 13542 11014 94462 |
Giải năm |
9012 |
Giải sáu |
7220 6596 3957 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | | | 1 | 2,4 | 1,4,6 | 2 | 02,4,82 | 3 | 3 | 3,7 | 1,2,4 | 4 | 2,4 | 8 | 5 | 0,7,9 | 9 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | | 22,8 | 8 | 5,8 | 5 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
500119 |
Giải nhất |
87310 |
Giải nhì |
25064 |
Giải ba |
55366 16408 |
Giải tư |
66049 57938 33683 73621 21093 15675 80128 |
Giải năm |
2371 |
Giải sáu |
1167 0257 0013 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,8 | 2,7 | 1 | 0,3,9 | | 2 | 1,8 | 1,8,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 7 | 6 | 6 | 4,6,7 | 5,6 | 7 | 0,1,5 | 0,2,3 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
463483 |
Giải nhất |
29126 |
Giải nhì |
08745 |
Giải ba |
94248 56643 |
Giải tư |
01827 53530 60756 58425 78172 66345 70833 |
Giải năm |
9335 |
Giải sáu |
0808 7577 9427 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 8 | | 1 | | 7 | 2 | 5,6,72 | 3,4,8 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 3,52,8 | 2,3,42 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | | 22,7 | 7 | 0,2,7 | 0,4 | 8 | 3 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
998102 |
Giải nhất |
08978 |
Giải nhì |
46150 |
Giải ba |
85029 27562 |
Giải tư |
28711 53581 21623 79572 32874 53181 73691 |
Giải năm |
4161 |
Giải sáu |
4558 5219 3938 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,4,6,82 9 | 1 | 1,7,9 | 0,6,7 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 8 | 7 | 4 | 1 | | 5 | 0,8 | | 6 | 1,2 | 1 | 7 | 2,4,8 | 3,5,7 | 8 | 12 | 1,2 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
062458 |
Giải nhất |
90122 |
Giải nhì |
09741 |
Giải ba |
16184 80966 |
Giải tư |
67636 95533 56845 76794 25902 47044 71978 |
Giải năm |
6384 |
Giải sáu |
1412 5150 6335 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0,1,2 | 2 | 2,9 | 3 | 3 | 3,4,5,6 | 3,4,82,9 | 4 | 1,4,5 | 3,4 | 5 | 0,8 | 3,6 | 6 | 6 | | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 42 | 2 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|