|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
759769 |
Giải nhất |
12181 |
Giải nhì |
28763 |
Giải ba |
11191 40124 |
Giải tư |
09493 38791 52204 24294 10736 26175 34665 |
Giải năm |
6047 |
Giải sáu |
2231 3338 8446 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,3,8,92 | 1 | | | 2 | 4 | 6,9 | 3 | 1,6,8 | 0,2,9 | 4 | 6,7 | 6,7 | 5 | | 0,3,4 | 6 | 3,5,9 | 4 | 7 | 5 | 3 | 8 | 1 | 6 | 9 | 12,3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
215844 |
Giải nhất |
12565 |
Giải nhì |
99714 |
Giải ba |
77760 35479 |
Giải tư |
40773 65640 84052 84736 31073 67389 98968 |
Giải năm |
0498 |
Giải sáu |
0162 7155 5657 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 6 | | 1 | 4 | 5,6 | 2 | 6 | 72 | 3 | 6 | 1,4 | 4 | 0,4 | 5,6 | 5 | 2,5,7 | 0,2,3 | 6 | 0,2,5,8 | 5 | 7 | 32,9 | 6,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
045329 |
Giải nhất |
69158 |
Giải nhì |
76075 |
Giải ba |
50846 42525 |
Giải tư |
59401 33221 31201 05758 63750 41373 70213 |
Giải năm |
2466 |
Giải sáu |
8819 2115 8461 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12 | 02,2,6 | 1 | 3,5,9 | | 2 | 1,4,5,92 | 1,7 | 3 | | 2 | 4 | 6 | 1,2,7 | 5 | 0,82 | 4,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 3,5 | 52 | 8 | | 1,22 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
931714 |
Giải nhất |
61798 |
Giải nhì |
00619 |
Giải ba |
38328 90839 |
Giải tư |
56620 22300 41794 27960 55386 12589 57383 |
Giải năm |
2012 |
Giải sáu |
9442 4225 2262 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0 | | 1 | 2,4,5,9 | 1,4,6 | 2 | 0,5,8 | 8 | 3 | 9 | 1,4,9 | 4 | 2,4 | 1,2 | 5 | | 8 | 6 | 0,2 | | 7 | | 2,9 | 8 | 3,6,9 | 1,3,8 | 9 | 4,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
659811 |
Giải nhất |
78295 |
Giải nhì |
45208 |
Giải ba |
71530 36429 |
Giải tư |
30284 83331 44855 64357 96060 79812 65066 |
Giải năm |
0189 |
Giải sáu |
6878 9650 0874 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 8 | 1,3 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 3,6,9 | 2 | 3 | 0,1 | 7,8 | 4 | | 5,9 | 5 | 0,5,7 | 2,6 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | 4,8 | 0,7 | 8 | 4,9 | 2,8 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
909140 |
Giải nhất |
80592 |
Giải nhì |
77267 |
Giải ba |
87324 25170 |
Giải tư |
18860 35701 95995 02726 25933 18593 39964 |
Giải năm |
0576 |
Giải sáu |
9552 0739 3125 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 5,9 | 2 | 4,5,6 | 3,9 | 3 | 3,9 | 0,2,6 | 4 | 0 | 2,9 | 5 | 2 | 2,7 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | 0,6 | 9 | 8 | | 3 | 9 | 2,3,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|