|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
599553 |
Giải nhất |
11166 |
Giải nhì |
02147 |
Giải ba |
31624 48300 |
Giải tư |
14449 51968 59409 67188 52349 91043 23962 |
Giải năm |
4852 |
Giải sáu |
6029 8168 0374 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | | 1 | | 5,6 | 2 | 4,9 | 4,5 | 3 | | 2,7 | 4 | 3,7,93 | | 5 | 2,3 | 6,8 | 6 | 2,6,82 | 4 | 7 | 4 | 62,8 | 8 | 6,8 | 0,2,43 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
543438 |
Giải nhất |
97849 |
Giải nhì |
25220 |
Giải ba |
87780 32887 |
Giải tư |
29402 97821 66543 95158 14462 70038 02866 |
Giải năm |
0371 |
Giải sáu |
4717 2995 8427 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 2,7 | 1 | 7 | 0,5,6 | 2 | 0,1,7 | 4,6 | 3 | 82 | | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 2,8 | 6 | 6 | 2,3,6 | 1,2,8 | 7 | 1 | 32,5 | 8 | 0,7 | 4 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
525372 |
Giải nhất |
66275 |
Giải nhì |
68348 |
Giải ba |
53353 12813 |
Giải tư |
42710 40112 35629 73026 82739 39901 62579 |
Giải năm |
4479 |
Giải sáu |
3979 3810 2571 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 1 | 0,3,7 | 1 | 02,2,3 | 1,7 | 2 | 6,9 | 1,5 | 3 | 1,9 | | 4 | 8 | 7 | 5 | 0,3 | 2 | 6 | | | 7 | 1,2,5,93 | 4 | 8 | | 2,3,73 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
200088 |
Giải nhất |
22823 |
Giải nhì |
33468 |
Giải ba |
09423 28928 |
Giải tư |
44879 92273 57582 76166 05595 17280 66231 |
Giải năm |
9830 |
Giải sáu |
3570 2891 5374 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | | 3,9 | 1 | | 8 | 2 | 32,8 | 22,7 | 3 | 0,1 | 4,7 | 4 | 4 | 9 | 5 | | 6 | 6 | 6,8 | | 7 | 0,3,4,9 | 2,6,8,9 | 8 | 0,2,8 | 7 | 9 | 1,5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
346184 |
Giải nhất |
38182 |
Giải nhì |
99027 |
Giải ba |
83615 68505 |
Giải tư |
36961 14530 52790 25004 39793 33877 13475 |
Giải năm |
9886 |
Giải sáu |
6347 4673 4348 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,5 | 4,6 | 1 | 5 | 8 | 2 | 7 | 7,9 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 1,7,8 | 0,1,7 | 5 | | 8 | 6 | 1 | 2,4,72 | 7 | 3,5,72 | 4 | 8 | 2,4,6 | | 9 | 0,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
077350 |
Giải nhất |
32085 |
Giải nhì |
84577 |
Giải ba |
24413 18561 |
Giải tư |
94522 06986 89246 75866 18096 17416 97021 |
Giải năm |
1136 |
Giải sáu |
2399 3752 1743 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2,6 | 1 | 3,6 | 2,5 | 2 | 1,2 | 1,4,8 | 3 | 6 | | 4 | 3,6 | 8 | 5 | 0,2 | 0,1,3,4 6,8,9 | 6 | 1,6 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 3,5,6 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
269727 |
Giải nhất |
42292 |
Giải nhì |
84143 |
Giải ba |
36295 02356 |
Giải tư |
60504 89580 87536 56325 77141 93737 84336 |
Giải năm |
1340 |
Giải sáu |
9299 9697 5632 |
Giải bảy |
479 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4 | 4 | 1 | | 3,9 | 2 | 5,7 | 4 | 3 | 2,62,7 | 0 | 4 | 0,1,3 | 2,9 | 5 | 62 | 32,52 | 6 | | 2,3,9 | 7 | 9 | | 8 | 0 | 7,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
218758 |
Giải nhất |
91873 |
Giải nhì |
00362 |
Giải ba |
41722 83348 |
Giải tư |
20001 33766 94260 52322 83364 72382 74788 |
Giải năm |
3323 |
Giải sáu |
3684 2214 2548 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,7 | 22,6,8 | 2 | 22,3 | 2,7 | 3 | | 1,6,8 | 4 | 82 | | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 0,2,4,6 | 1 | 7 | 3 | 42,5,8 | 8 | 2,4,6,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|