|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
56092 |
Giải nhất |
43916 |
Giải nhì |
99568 |
Giải ba |
83551 66484 |
Giải tư |
69894 8499 17198 65632 24698 42867 15720 |
Giải năm |
296 |
Giải sáu |
6590 7530 7268 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 3,9 | 2 | 0 | | 3 | 0,2 | 8,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 7,82 | 6 | 7 | | 62,92 | 8 | 0,4 | 9 | 9 | 0,2,4,6 82,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
57911 |
Giải nhất |
42551 |
Giải nhì |
2200 |
Giải ba |
36757 35313 |
Giải tư |
8415 36055 59095 84016 73278 64023 5164 |
Giải năm |
7943 |
Giải sáu |
4190 9075 1241 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3 | 1,4,5 | 1 | 1,3,5,6 | | 2 | 3 | 0,1,2,4 | 3 | | 6 | 4 | 1,3 | 1,5,72,9 | 5 | 1,5,7 | 1 | 6 | 4 | 5 | 7 | 52,8 | 7 | 8 | | | 9 | 0,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
80839 |
Giải nhất |
42647 |
Giải nhì |
35411 |
Giải ba |
41313 18932 |
Giải tư |
38263 63166 01561 19253 66286 24102 37821 |
Giải năm |
1989 |
Giải sáu |
5990 7543 8096 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 1,2,6 | 1 | 1,3 | 0,3 | 2 | 1 | 1,4,5,6 | 3 | 2,9 | | 4 | 3,7 | | 5 | 3 | 6,8,9 | 6 | 1,3,6,9 | 4 | 7 | | | 8 | 6,92 | 3,6,82 | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
64013 |
Giải nhất |
42591 |
Giải nhì |
81955 |
Giải ba |
66398 49962 |
Giải tư |
57737 13436 97383 33756 45267 32144 44467 |
Giải năm |
9747 |
Giải sáu |
5676 5959 8616 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 9 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | | 1,8 | 3 | 6,7 | 4,6 | 4 | 4,7 | 5 | 5 | 5,6,9 | 1,3,5,7 | 6 | 2,4,72 | 3,4,62 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 3 | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
73434 |
Giải nhất |
83600 |
Giải nhì |
61116 |
Giải ba |
32104 60926 |
Giải tư |
05300 65301 91069 12433 00431 61796 66717 |
Giải năm |
9613 |
Giải sáu |
6513 6945 3617 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,4 | 0,3,4 | 1 | 32,6,72 | | 2 | 6 | 12,3 | 3 | 1,3,4 | 0,3 | 4 | 1,52 | 42 | 5 | | 1,2,9 | 6 | 9 | 12 | 7 | | | 8 | | 6 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
61885 |
Giải nhất |
19776 |
Giải nhì |
09381 |
Giải ba |
94513 23011 |
Giải tư |
38316 92326 33839 33801 94827 28112 24889 |
Giải năm |
1463 |
Giải sáu |
7684 1620 8671 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,1,7,8 9 | 1 | 1,2,3,6 | 1,7 | 2 | 0,6,7 | 1,6 | 3 | 9 | 8 | 4 | | 8 | 5 | | 1,2,7 | 6 | 3 | 2 | 7 | 1,2,6 | | 8 | 1,4,5,9 | 3,8 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
88493 |
Giải nhất |
22041 |
Giải nhì |
83137 |
Giải ba |
39049 03664 |
Giải tư |
64016 14401 12992 21536 79364 60294 12848 |
Giải năm |
7062 |
Giải sáu |
4235 1332 8239 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 6 | 3,6,9 | 2 | | 6,9 | 3 | 2,5,6,7 9 | 62,8,9 | 4 | 1,8,9 | 3 | 5 | | 1,3 | 6 | 2,3,42 | 3 | 7 | | 4 | 8 | 4 | 3,4 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|