|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
689946 |
Giải nhất |
79366 |
Giải nhì |
76912 |
Giải ba |
70611 27298 |
Giải tư |
66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
Giải năm |
5261 |
Giải sáu |
4894 5200 5251 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,2,5,6 | 1 | 1,2 | 1,3 | 2 | 1 | | 3 | 2,4,8 | 3,5,9 | 4 | 6,7 | | 5 | 1,4 | 4,6 | 6 | 1,6 | 4,7 | 7 | 7,82 | 3,72,9 | 8 | | | 9 | 4,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
372661 |
Giải nhất |
93110 |
Giải nhì |
53750 |
Giải ba |
11203 92814 |
Giải tư |
80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 |
Giải năm |
5141 |
Giải sáu |
1771 1081 6797 |
Giải bảy |
136 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3 | 1,4,6,7 8 | 1 | 0,1,4 | 9 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 1 | | 5 | 0,7 | 3,6,7 | 6 | 1,6,7 | 5,6,9 | 7 | 1,6 | | 8 | 1 | | 9 | 2,4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
097725 |
Giải nhất |
65255 |
Giải nhì |
51010 |
Giải ba |
04207 38666 |
Giải tư |
82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 |
Giải năm |
7179 |
Giải sáu |
0090 1275 8137 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 72 | 7 | 1 | 0,2,3 | 1 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | 7 | 5 | 4 | | 2,5,6,7 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 5,6 | 02,2,3,7 | 7 | 1,5,7,8 9 | 7 | 8 | | 7 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
551639 |
Giải nhất |
48898 |
Giải nhì |
52697 |
Giải ba |
05918 28104 |
Giải tư |
54221 67375 78588 56476 83412 17662 88720 |
Giải năm |
4192 |
Giải sáu |
0652 6954 6636 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,82 | 1,5,6,9 | 2 | 0,1,8 | | 3 | 6,9 | 0,5 | 4 | | 7 | 5 | 2,4 | 3,7 | 6 | 2 | 9 | 7 | 5,6 | 12,2,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 2,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
849375 |
Giải nhất |
67174 |
Giải nhì |
21509 |
Giải ba |
31854 47519 |
Giải tư |
32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717 |
Giải năm |
2930 |
Giải sáu |
1942 3908 8336 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8,9 | 2 | 1 | 7,9 | 42,7 | 2 | 1,5,8 | | 3 | 0,6 | 5,7 | 4 | 0,22 | 2,7 | 5 | 4,82 | 3 | 6 | | 1 | 7 | 2,4,5 | 0,2,52 | 8 | | 0,1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
686647 |
Giải nhất |
03886 |
Giải nhì |
53420 |
Giải ba |
28530 45185 |
Giải tư |
41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 |
Giải năm |
3000 |
Giải sáu |
5172 8823 8183 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0 | | 1 | 8,9 | 7,8 | 2 | 0,3,6 | 2,4,8 | 3 | 0 | | 4 | 3,7 | 8,92 | 5 | | 2,8 | 6 | | 4 | 7 | 2,8 | 1,7,8 | 8 | 2,3,5,6 8 | 1 | 9 | 52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
206773 |
Giải nhất |
51159 |
Giải nhì |
21861 |
Giải ba |
52149 32356 |
Giải tư |
50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 |
Giải năm |
9664 |
Giải sáu |
1881 4670 9108 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 4,5,6,8 9 | 1 | 5 | | 2 | | 3,7 | 3 | 3,6,7 | 6 | 4 | 1,9 | 1,6,8 | 5 | 1,6,9 | 3,5 | 6 | 1,4,5 | 3 | 7 | 0,3 | 0 | 8 | 1,5 | 4,5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
557308 |
Giải nhất |
20828 |
Giải nhì |
03885 |
Giải ba |
87611 57342 |
Giải tư |
97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638 |
Giải năm |
6617 |
Giải sáu |
9132 5331 4299 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,3 | 1 | 1,7 | 3,4 | 2 | 4,8 | 5,7 | 3 | 1,2,8 | 2 | 4 | 2,6,9 | 8 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | | 1,82 | 7 | 3,6 | 0,2,3 | 8 | 5,72 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|