|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
039003 |
Giải nhất |
81120 |
Giải nhì |
35419 |
Giải ba |
15053 36283 |
Giải tư |
39994 93569 19926 63955 45986 44789 73763 |
Giải năm |
0962 |
Giải sáu |
3322 6751 3080 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,6 | 0,5,6,8 | 3 | | 9 | 4 | | 5 | 5 | 1,3,5 | 2,8 | 6 | 2,3,9 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 0,3,6,9 | 1,6,8 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
950981 |
Giải nhất |
66889 |
Giải nhì |
32024 |
Giải ba |
59676 18822 |
Giải tư |
27273 14913 95377 27029 45369 58561 88637 |
Giải năm |
2070 |
Giải sáu |
9965 2538 8456 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 6,8 | 1 | 32,8 | 2 | 2 | 2,4,9 | 12,7 | 3 | 7,8 | 2 | 4 | | 6 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 1,5,9 | 3,7 | 7 | 0,3,6,7 | 1,3 | 8 | 1,9 | 2,6,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
667510 |
Giải nhất |
75454 |
Giải nhì |
48230 |
Giải ba |
50091 34894 |
Giải tư |
95913 26954 47920 59007 74279 34694 12373 |
Giải năm |
0081 |
Giải sáu |
2224 9099 5008 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 7,8 | 8,9 | 1 | 02,3 | | 2 | 0,4 | 1,7 | 3 | 0 | 2,52,92 | 4 | | | 5 | 42,7 | | 6 | | 0,5 | 7 | 3,9 | 0 | 8 | 1 | 7,9 | 9 | 1,42,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
056651 |
Giải nhất |
41203 |
Giải nhì |
96129 |
Giải ba |
97042 84588 |
Giải tư |
49589 81687 06125 66662 69306 76625 42197 |
Giải năm |
0999 |
Giải sáu |
0051 3452 6877 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,62 | 52 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 52,9 | 0 | 3 | | | 4 | 2 | 22 | 5 | 12,2 | 02 | 6 | 2 | 7,82,9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 72,8,9 | 2,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
829339 |
Giải nhất |
26123 |
Giải nhì |
50784 |
Giải ba |
50920 48377 |
Giải tư |
35668 61801 01393 97200 74483 94143 89869 |
Giải năm |
6037 |
Giải sáu |
2767 1542 1604 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,4 | 0 | 1 | | 4 | 2 | 0,3 | 2,4,8,9 | 3 | 4,7,9 | 0,3,8 | 4 | 2,3,9 | | 5 | | | 6 | 7,8,9 | 3,6,7 | 7 | 7 | 6 | 8 | 3,4 | 3,4,6 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
979567 |
Giải nhất |
29137 |
Giải nhì |
06542 |
Giải ba |
48455 86569 |
Giải tư |
46342 26976 36305 95356 99710 74195 61511 |
Giải năm |
0219 |
Giải sáu |
0592 2655 1370 |
Giải bảy |
629 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0,1,9 | 42,9 | 2 | 9 | 4 | 3 | 7 | | 4 | 22,3 | 0,52,9 | 5 | 52,6 | 5,7 | 6 | 7,9 | 3,6 | 7 | 0,6 | | 8 | | 1,2,6 | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
356323 |
Giải nhất |
49977 |
Giải nhì |
12168 |
Giải ba |
01254 70215 |
Giải tư |
50924 56511 99053 83539 05315 17680 88347 |
Giải năm |
0556 |
Giải sáu |
3862 8209 7453 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 1,4 | 1 | 1,52 | 6 | 2 | 3,4 | 2,52 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 1,5,7 | 12,4 | 5 | 32,4,6 | 5 | 6 | 2,8 | 4,7 | 7 | 7 | 6 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|