|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
740287 |
Giải nhất |
42065 |
Giải nhì |
22235 |
Giải ba |
07603 11620 |
Giải tư |
08805 73325 20266 00972 68112 06848 10544 |
Giải năm |
8955 |
Giải sáu |
6654 8931 4500 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,5 | 3 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 0,5 | 0 | 3 | 1,52 | 4,5,7 | 4 | 4,8 | 0,2,32,5 6 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 5,6 | 8 | 7 | 2,4 | 4 | 8 | 7 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
671163 |
Giải nhất |
80466 |
Giải nhì |
74072 |
Giải ba |
06214 62835 |
Giải tư |
69424 04344 65509 31266 31468 17442 03086 |
Giải năm |
6430 |
Giải sáu |
2120 3299 1398 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 42 | 4,7 | 2 | 0,4 | 6 | 3 | 0,5 | 12,2,4 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | | 62,8 | 6 | 3,62,8 | | 7 | 2 | 6,9 | 8 | 6 | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
926807 |
Giải nhất |
93838 |
Giải nhì |
08380 |
Giải ba |
13348 00948 |
Giải tư |
16987 97934 21773 61617 77516 72034 74002 |
Giải năm |
6417 |
Giải sáu |
4888 6535 6232 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | | 1 | 6,72 | 0,3 | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 2,3,42,5 8 | 32 | 4 | 82 | 3 | 5 | | 1 | 6 | | 0,12,8 | 7 | 3 | 3,42,8 | 8 | 0,7,8 | 2 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
038783 |
Giải nhất |
23523 |
Giải nhì |
11123 |
Giải ba |
46436 19457 |
Giải tư |
33172 59910 57645 48170 72475 54699 15473 |
Giải năm |
4186 |
Giải sáu |
7791 6076 5214 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 0,4 | 7 | 2 | 32 | 22,7,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 0,7 | 3,7,8 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,2,3,5 6 | | 8 | 3,6 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
962503 |
Giải nhất |
17842 |
Giải nhì |
34892 |
Giải ba |
57807 35819 |
Giải tư |
52689 13371 76562 77343 49693 15858 36402 |
Giải năm |
5095 |
Giải sáu |
3638 0939 3035 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7 | 7 | 1 | 4,9 | 0,2,4,6 9 | 2 | 2 | 0,4,9 | 3 | 5,8,9 | 1 | 4 | 2,3 | 3,9 | 5 | 8 | | 6 | 2 | 0 | 7 | 1 | 3,5 | 8 | 9 | 1,3,8 | 9 | 2,3,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
911149 |
Giải nhất |
64303 |
Giải nhì |
30373 |
Giải ba |
82570 21514 |
Giải tư |
15766 55496 42280 82832 24216 55755 72665 |
Giải năm |
2243 |
Giải sáu |
1097 7325 6528 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3 | | 1 | 4,6,9 | 3 | 2 | 5,8 | 0,4,7 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3,9 | 2,5,6 | 5 | 5,7 | 1,6,9 | 6 | 5,6 | 5,9 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
017800 |
Giải nhất |
94528 |
Giải nhì |
22817 |
Giải ba |
11141 24031 |
Giải tư |
04024 20833 37134 18890 05450 60824 06807 |
Giải năm |
9725 |
Giải sáu |
4885 6923 8531 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,7 | 32,4 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 3,42,5,8 | 2,3 | 3 | 12,3,4 | 22,3 | 4 | 1,7 | 2,8 | 5 | 0 | | 6 | | 0,1,4 | 7 | | 2 | 8 | 5 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
648951 |
Giải nhất |
96674 |
Giải nhì |
53121 |
Giải ba |
11043 58982 |
Giải tư |
58799 33860 52785 60458 43521 06142 19947 |
Giải năm |
9084 |
Giải sáu |
4410 6667 1977 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4 | 22,5 | 1 | 0 | 4,8 | 2 | 12,7 | 4 | 3 | | 0,7,8 | 4 | 2,3,7 | 8 | 5 | 1,8 | | 6 | 0,7 | 2,4,6,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 2,4,5 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|