|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
433489 |
Giải nhất |
13824 |
Giải nhì |
84577 |
Giải ba |
84094 59363 |
Giải tư |
77948 84081 89217 58674 01926 79956 65409 |
Giải năm |
5080 |
Giải sáu |
6765 1266 6692 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 8 | 1 | 7 | 9 | 2 | 4,6 | 6 | 3 | | 2,5,7,9 | 4 | 8 | 6 | 5 | 4,6 | 2,5,6 | 6 | 3,5,6 | 1,7,9 | 7 | 4,7 | 4 | 8 | 0,1,9 | 0,8 | 9 | 2,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
108538 |
Giải nhất |
97714 |
Giải nhì |
22602 |
Giải ba |
19190 02929 |
Giải tư |
81219 98927 54055 26856 17282 49148 36135 |
Giải năm |
6148 |
Giải sáu |
9045 2192 3612 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | | 1 | 2,4,9 | 0,1,8,9 | 2 | 7,9 | | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 0,5,82 | 3,4,5,6 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 5 | 2 | 7 | | 3,42 | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 0,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
062274 |
Giải nhất |
71412 |
Giải nhì |
29973 |
Giải ba |
99272 36045 |
Giải tư |
20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 |
Giải năm |
5668 |
Giải sáu |
6921 6302 7081 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,5,8 | 1 | 2,3 | 0,1,7 | 2 | 1,6,8 | 1,7 | 3 | | 7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1 | 2,6,7 | 6 | 6,8,9 | | 7 | 2,3,4,6 9 | 2,6,8 | 8 | 1,8 | 6,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
934415 |
Giải nhất |
55444 |
Giải nhì |
88598 |
Giải ba |
68639 59528 |
Giải tư |
42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 |
Giải năm |
8175 |
Giải sáu |
6539 9168 8269 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,5,9 | 2,4,6,8 | 2 | 2,8 | 3 | 3 | 3,92 | 4 | 4 | 2,4 | 1,7,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,8,9 | | 7 | 5 | 2,6,9 | 8 | 2 | 1,32,6 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
702695 |
Giải nhất |
83926 |
Giải nhì |
75517 |
Giải ba |
88001 80725 |
Giải tư |
64878 24311 92007 24692 77164 30651 75991 |
Giải năm |
4788 |
Giải sáu |
0829 6097 9993 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,1,5,9 | 1 | 1,7 | 8,9 | 2 | 5,6,9 | 9 | 3 | | 6 | 4 | | 2,9 | 5 | 1 | 2 | 6 | 4,9 | 0,1,9 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 2,6 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
204004 |
Giải nhất |
11964 |
Giải nhì |
54848 |
Giải ba |
93173 97902 |
Giải tư |
39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 |
Giải năm |
8850 |
Giải sáu |
2903 1285 1710 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 2,3,4 | | 1 | 0 | 0 | 2 | 4,5 | 0,7 | 3 | 5 | 0,2,6,7 | 4 | 8 | 2,3,8 | 5 | 0 | | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,3,4 | 4,8,9 | 8 | 0,5,8 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
379493 |
Giải nhất |
47916 |
Giải nhì |
09088 |
Giải ba |
51734 13667 |
Giải tư |
90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
Giải năm |
4471 |
Giải sáu |
1846 6328 9722 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 6 | 0,22 | 2 | 22,5,8,9 | 7,9 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 6 | 2,5 | 5 | 5 | 1,4 | 6 | 4,7,8 | 6 | 7 | 1,3 | 2,6,8 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
480568 |
Giải nhất |
30517 |
Giải nhì |
76710 |
Giải ba |
25107 19981 |
Giải tư |
89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 |
Giải năm |
9456 |
Giải sáu |
1784 2659 4441 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 4,8 | 1 | 0,7 | | 2 | 3 | 0,2,3 | 3 | 3,4,7,9 | 3,5,8 | 4 | 1,9 | 6 | 5 | 4,6,9 | 5 | 6 | 5,8 | 0,1,3 | 7 | | 6 | 8 | 1,4 | 3,4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|