|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
476988 |
Giải nhất |
02097 |
Giải nhì |
67013 |
Giải ba |
49997 93135 |
Giải tư |
35937 88809 86430 88192 26832 54799 95445 |
Giải năm |
0486 |
Giải sáu |
5111 0999 6600 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,9 | 1 | 1 | 1,3 | 3,9 | 2 | | 1,9 | 3 | 0,2,5,7 | | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | | 8 | 6 | 5 | 3,92 | 7 | | 8 | 8 | 6,8 | 0,92 | 9 | 2,3,72,92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
598136 |
Giải nhất |
89873 |
Giải nhì |
53319 |
Giải ba |
34628 13933 |
Giải tư |
93146 49782 11346 41311 60796 09903 71334 |
Giải năm |
0720 |
Giải sáu |
1926 2402 2221 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3 | 1,2 | 1 | 1,9 | 0,8 | 2 | 0,1,6,8 | 0,3,7 | 3 | 3,4,6 | 3,6 | 4 | 62,7 | | 5 | | 2,3,42,9 | 6 | 4 | 4 | 7 | 3 | 2 | 8 | 2 | 1 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
982632 |
Giải nhất |
58816 |
Giải nhì |
76432 |
Giải ba |
22257 15300 |
Giải tư |
38204 82301 58007 33461 26063 35618 79309 |
Giải năm |
1899 |
Giải sáu |
5657 1948 1491 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,7 92 | 0,6,9 | 1 | 6,8 | 32 | 2 | | 6 | 3 | 22 | 0 | 4 | 8 | | 5 | 72 | 1 | 6 | 1,3 | 0,52 | 7 | | 1,4 | 8 | | 02,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
009802 |
Giải nhất |
23100 |
Giải nhì |
49326 |
Giải ba |
34668 09054 |
Giải tư |
01459 51218 34431 14972 90011 17886 45347 |
Giải năm |
8806 |
Giải sáu |
7462 2265 0111 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,6 | 12,3 | 1 | 12,8 | 0,6,7 | 2 | 6,7 | | 3 | 1 | 5 | 4 | 7 | 6 | 5 | 0,4,9 | 0,2,8 | 6 | 2,5,8 | 2,4 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 6 | 5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
643371 |
Giải nhất |
71861 |
Giải nhì |
47239 |
Giải ba |
19901 36606 |
Giải tư |
05329 14630 43728 49034 89412 63546 80683 |
Giải năm |
2966 |
Giải sáu |
1423 8164 1013 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6,9 | 0,6,7 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 3,8,9 | 1,2,82 | 3 | 0,4,9 | 3,6 | 4 | 6 | | 5 | | 0,4,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | 1 | 2 | 8 | 32 | 0,2,3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
487321 |
Giải nhất |
84648 |
Giải nhì |
96390 |
Giải ba |
51319 02366 |
Giải tư |
12520 15897 33660 48862 14282 58224 64667 |
Giải năm |
3692 |
Giải sáu |
0762 1967 6245 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 9 | 62,8,9 | 2 | 0,1,4 | 5 | 3 | | 2 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 3 | 6 | 6 | 0,22,6,72 | 62,9 | 7 | | 4 | 8 | 2 | 1 | 9 | 0,2,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
275318 |
Giải nhất |
93630 |
Giải nhì |
91711 |
Giải ba |
45341 48382 |
Giải tư |
05209 54922 71064 11098 87870 59651 69363 |
Giải năm |
3769 |
Giải sáu |
4175 6791 2556 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 1,4,5,8 9 | 1 | 1,8 | 2,7,8 | 2 | 2 | 6 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 7 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 3,4,9 | | 7 | 0,2,5 | 1,9 | 8 | 1,2 | 0,6 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|