|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
403096 |
Giải nhất |
12437 |
Giải nhì |
97891 |
Giải ba |
66592 83521 |
Giải tư |
09710 10165 13266 30806 23352 01195 04527 |
Giải năm |
5278 |
Giải sáu |
8765 7357 5818 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | 2,9 | 1 | 0,8 | 5,9 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 7 | 2 | 4 | | 62,9 | 5 | 2,7 | 0,6,9 | 6 | 52,6 | 2,3,5 | 7 | 0,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 1,2,5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
863102 |
Giải nhất |
09215 |
Giải nhì |
74295 |
Giải ba |
22400 26302 |
Giải tư |
74589 75191 36588 17400 42736 95319 21977 |
Giải năm |
0725 |
Giải sáu |
6769 2068 0691 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,22 | 92 | 1 | 5,9 | 02 | 2 | 5 | | 3 | 6 | | 4 | | 1,2,9 | 5 | | 3,9 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 8,9 | 1,6,8,9 | 9 | 12,5,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
507091 |
Giải nhất |
47959 |
Giải nhì |
04763 |
Giải ba |
88404 24538 |
Giải tư |
53380 31104 36107 04244 68524 20173 60080 |
Giải năm |
2113 |
Giải sáu |
5150 6722 5488 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 42,7 | 9 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 2,4 | 1,6,72 | 3 | 8 | 02,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 0,9 | | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 32 | 3,8 | 8 | 02,8 | 5 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
263545 |
Giải nhất |
28016 |
Giải nhì |
20862 |
Giải ba |
23280 54578 |
Giải tư |
32421 51227 41792 69452 18006 99378 97713 |
Giải năm |
0614 |
Giải sáu |
1558 6596 7397 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 3,4,6 | 5,62,9 | 2 | 1,7 | 1 | 3 | | 1 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,8 | 0,1,8,9 | 6 | 22 | 2,9 | 7 | 82 | 5,72 | 8 | 0,6 | | 9 | 2,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
295715 |
Giải nhất |
27885 |
Giải nhì |
87444 |
Giải ba |
17479 94421 |
Giải tư |
76162 03098 40288 81533 11624 37117 89873 |
Giải năm |
1628 |
Giải sáu |
3471 3650 6392 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,5,7 | 1 | 5,7 | 6,9 | 2 | 1,4,8 | 3,7 | 3 | 3 | 2,4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,1 | | 6 | 2 | 1 | 7 | 1,3,9 | 2,82,9 | 8 | 5,82 | 7 | 9 | 2,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
877469 |
Giải nhất |
72690 |
Giải nhì |
19497 |
Giải ba |
41529 84649 |
Giải tư |
06321 34695 37378 99017 46295 79611 23229 |
Giải năm |
4894 |
Giải sáu |
8971 7800 8576 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 1,2,7 | 1 | 1,7 | | 2 | 1,92 | 7 | 3 | 9 | 9 | 4 | 9 | 92 | 5 | | 7 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 1,3,6,8 | 7 | 8 | | 22,3,4,6 | 9 | 0,4,52,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
389405 |
Giải nhất |
25272 |
Giải nhì |
32770 |
Giải ba |
66797 86704 |
Giải tư |
45238 16195 52714 48380 10202 87711 21478 |
Giải năm |
0968 |
Giải sáu |
8287 8974 9332 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,4,5 | 1 | 1 | 1,4 | 0,3,7 | 2 | | | 3 | 2,7,8,9 | 0,1,7 | 4 | | 0,9 | 5 | | | 6 | 8 | 3,8,9 | 7 | 0,2,4,8 | 3,6,7 | 8 | 0,7 | 3 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|