|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
038783 |
Giải nhất |
23523 |
Giải nhì |
11123 |
Giải ba |
46436 19457 |
Giải tư |
33172 59910 57645 48170 72475 54699 15473 |
Giải năm |
4186 |
Giải sáu |
7791 6076 5214 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 0,4 | 7 | 2 | 32 | 22,7,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 0,7 | 3,7,8 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,2,3,5 6 | | 8 | 3,6 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
962503 |
Giải nhất |
17842 |
Giải nhì |
34892 |
Giải ba |
57807 35819 |
Giải tư |
52689 13371 76562 77343 49693 15858 36402 |
Giải năm |
5095 |
Giải sáu |
3638 0939 3035 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7 | 7 | 1 | 4,9 | 0,2,4,6 9 | 2 | 2 | 0,4,9 | 3 | 5,8,9 | 1 | 4 | 2,3 | 3,9 | 5 | 8 | | 6 | 2 | 0 | 7 | 1 | 3,5 | 8 | 9 | 1,3,8 | 9 | 2,3,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
911149 |
Giải nhất |
64303 |
Giải nhì |
30373 |
Giải ba |
82570 21514 |
Giải tư |
15766 55496 42280 82832 24216 55755 72665 |
Giải năm |
2243 |
Giải sáu |
1097 7325 6528 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3 | | 1 | 4,6,9 | 3 | 2 | 5,8 | 0,4,7 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3,9 | 2,5,6 | 5 | 5,7 | 1,6,9 | 6 | 5,6 | 5,9 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
017800 |
Giải nhất |
94528 |
Giải nhì |
22817 |
Giải ba |
11141 24031 |
Giải tư |
04024 20833 37134 18890 05450 60824 06807 |
Giải năm |
9725 |
Giải sáu |
4885 6923 8531 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,7 | 32,4 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 3,42,5,8 | 2,3 | 3 | 12,3,4 | 22,3 | 4 | 1,7 | 2,8 | 5 | 0 | | 6 | | 0,1,4 | 7 | | 2 | 8 | 5 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
648951 |
Giải nhất |
96674 |
Giải nhì |
53121 |
Giải ba |
11043 58982 |
Giải tư |
58799 33860 52785 60458 43521 06142 19947 |
Giải năm |
9084 |
Giải sáu |
4410 6667 1977 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4 | 22,5 | 1 | 0 | 4,8 | 2 | 12,7 | 4 | 3 | | 0,7,8 | 4 | 2,3,7 | 8 | 5 | 1,8 | | 6 | 0,7 | 2,4,6,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 2,4,5 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
840691 |
Giải nhất |
10528 |
Giải nhì |
68041 |
Giải ba |
64711 87092 |
Giải tư |
10748 68899 65268 83724 85389 10324 08077 |
Giải năm |
8793 |
Giải sáu |
9848 5731 6382 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,4,9 | 1 | 1 | 8,9 | 2 | 42,8 | 9 | 3 | 1 | 22 | 4 | 1,82 | 9 | 5 | | 9 | 6 | 8 | 7 | 7 | 7 | 2,42,6 | 8 | 2,9 | 8,9 | 9 | 1,2,3,5 6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
502189 |
Giải nhất |
95840 |
Giải nhì |
75401 |
Giải ba |
61634 90764 |
Giải tư |
12476 07187 43957 75002 46663 19375 32969 |
Giải năm |
5867 |
Giải sáu |
1555 0966 6663 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | | 62 | 3 | 4 | 1,3,6 | 4 | 0 | 5,7 | 5 | 5,7 | 6,7 | 6 | 32,4,6,7 9 | 5,6,8 | 7 | 2,5,6 | | 8 | 7,9 | 6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|