|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
016107 |
Giải nhất |
13996 |
Giải nhì |
69258 |
Giải ba |
98888 16233 |
Giải tư |
80977 08978 13171 52089 88849 79640 78803 |
Giải năm |
6721 |
Giải sáu |
0820 4736 1453 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 3,7 | 2,7 | 1 | | | 2 | 0,1,8 | 0,3,5 | 3 | 3,6 | | 4 | 0,9 | | 5 | 3,8 | 3,9 | 6 | 0 | 0,7 | 7 | 1,7,8 | 2,5,7,8 | 8 | 8,9 | 4,8 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
798484 |
Giải nhất |
82369 |
Giải nhì |
43681 |
Giải ba |
34362 26613 |
Giải tư |
44188 54074 11453 46384 88177 27767 15606 |
Giải năm |
7555 |
Giải sáu |
9373 1888 1681 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 82 | 1 | 3 | 3,6 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 2 | 7,82 | 4 | | 0,5 | 5 | 3,5 | 0 | 6 | 2,7,9 | 6,7 | 7 | 3,4,7 | 82 | 8 | 12,42,82 | 6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
534400 |
Giải nhất |
94383 |
Giải nhì |
81935 |
Giải ba |
61047 06047 |
Giải tư |
36151 14700 42670 83455 93862 88953 45588 |
Giải năm |
0862 |
Giải sáu |
2126 5838 3441 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,7 | 4,5 | 1 | | 62 | 2 | 3,6 | 2,5,8 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,72 | 3,5 | 5 | 1,3,5 | 2 | 6 | 22 | 0,42 | 7 | 0 | 3,8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
446963 |
Giải nhất |
19119 |
Giải nhì |
39553 |
Giải ba |
85687 57439 |
Giải tư |
89867 86258 40722 11013 84563 56587 15632 |
Giải năm |
1693 |
Giải sáu |
8063 6041 5491 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,9 | 1 | 3,9 | 2,32 | 2 | 2,4 | 1,5,63,9 | 3 | 22,9 | 2 | 4 | 1 | | 5 | 3,8 | | 6 | 33,7 | 6,82 | 7 | | 5 | 8 | 72 | 1,3 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
636473 |
Giải nhất |
56346 |
Giải nhì |
20066 |
Giải ba |
05595 54377 |
Giải tư |
94078 59616 78036 50214 72339 73106 90632 |
Giải năm |
0004 |
Giải sáu |
4077 1443 0778 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,4,6 | 3 | 2 | | 4,7 | 3 | 2,6,9 | 0,1 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | | 0,1,3,4 6 | 6 | 6,7 | 6,72 | 7 | 3,72,82 | 72 | 8 | | 3 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
178707 |
Giải nhất |
02548 |
Giải nhì |
87653 |
Giải ba |
44836 33191 |
Giải tư |
67913 47550 61705 33409 35748 67110 85447 |
Giải năm |
9574 |
Giải sáu |
9334 5579 1084 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,7,9 | 92 | 1 | 0,3 | | 2 | | 1,5 | 3 | 4,6 | 3,7,8 | 4 | 7,82 | 0 | 5 | 0,3 | 3 | 6 | | 0,4 | 7 | 4,8,9 | 42,7 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 12 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
265325 |
Giải nhất |
28442 |
Giải nhì |
17588 |
Giải ba |
77993 20872 |
Giải tư |
14822 17752 67007 10020 39039 90413 16444 |
Giải năm |
1571 |
Giải sáu |
8684 3257 1551 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,7 | 5,7 | 1 | 3 | 2,3,4,5 7 | 2 | 0,2,5 | 1,9 | 3 | 2,9 | 0,4,8 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 1,2,7 | | 6 | | 0,5 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|